Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Karate Combat
KARATE / HKD
#1258
HK$0,01257
0.0%
0.072521 BTC
3.3%
0.065140 ETH
2.3%
$0,001608
Phạm vi trong 24g
$0,001653
Chuyển đổi Karate Combat sang Hong Kong Dollar (KARATE sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karate Combat (KARATE) sang HKD là HK$0,01257.
KARATE
HKD
1 KARATE = HK$0,01257
Cách mua KARATE bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KARATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KARATE bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KARATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KARATE bằng HKD!
-
Chọn Karate Combat (KARATE) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KARATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KARATE sang HKD
Karate Combat (KARATE) hôm nay có giá trị là HK$0,01257, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KARATE ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karate Combat được giao dịch là HK$2.190.328.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.0% | 9.5% | 22.1% | 55.0% | - |
Số liệu thống kê về Karate Combat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$115.046.389 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$1.383.481.853 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$2.190.328 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.147.285.008
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=karate-combat
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.147.285.008
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Karate Combatcó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Karate Combat (KARATE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,01257.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KARATE?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 79.57 KARATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KARATE sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của KARATE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KARATE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KARATE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KARATE so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của KARATE/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KARATE tính bằng HKD là HK$0,05111, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KARATE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Karate Combat tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Karate Combat (KARATE) đã tăng giảm lên -55,00 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Karate Combat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Karate Combat (KARATE) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karate Combat (KARATE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,01414274 HK$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,01185452 HK$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KARATE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00108077 HK$ (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KARATE sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01256824 HK$ | 0,00000220 HK$ | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01193749 HK$ | 0,00008297 HK$ | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01185452 HK$ | -0,00037141 HK$ | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01222593 HK$ | -0,00108077 HK$ | 8.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01330669 HK$ | -0,00064534 HK$ | 4.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01395204 HK$ | -0,00019070 HK$ | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01414274 HK$ | -0,00016288 HK$ | 1.1% |
KARATE / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Karate Combat (KARATE) sang HKD là HK$0,01257 cho mỗi 1 KARATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KARATE lấy 0,062841 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 3978.28 KARATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KARATE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Karate Combat (KARATE) sang HKD
KARATE | HKD |
---|---|
0.01 KARATE | 0.00012568 HKD |
0.1 KARATE | 0.00125682 HKD |
1 KARATE | 0.01256824 HKD |
2 KARATE | 0.02513649 HKD |
5 KARATE | 0.062841 HKD |
10 KARATE | 0.125682 HKD |
20 KARATE | 0.251365 HKD |
50 KARATE | 0.628412 HKD |
100 KARATE | 1.26 HKD |
1000 KARATE | 12.57 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang KARATE
HKD | KARATE |
---|---|
0.01 HKD | 0.795656 KARATE |
0.1 HKD | 7.96 KARATE |
1 HKD | 79.57 KARATE |
2 HKD | 159.13 KARATE |
5 HKD | 397.83 KARATE |
10 HKD | 795.66 KARATE |
20 HKD | 1591.31 KARATE |
50 HKD | 3978.28 KARATE |
100 HKD | 7956.56 KARATE |
1000 HKD | 79566 KARATE |