Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Karate Combat
KARATE / HUF
#846
Ft0,4561
2.1%
0.071884 BTC
1.2%
0.063381 ETH
3.0%
$0,001271
Phạm vi trong 24g
$0,001319
Chuyển đổi Karate Combat sang Hungarian Forint (KARATE sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karate Combat (KARATE) sang HUF là Ft0,4561.
KARATE
HUF
1 KARATE = Ft0,4561
Cách mua KARATE bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KARATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KARATE bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KARATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KARATE bằng HUF!
-
Chọn Karate Combat (KARATE) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KARATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KARATE sang HUF
Karate Combat (KARATE) hôm nay có giá trị là Ft0,4561, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KARATE ngày hôm nay là 5.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karate Combat được giao dịch là Ft115.286.105.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.2% | 5.0% | 7.3% | 37.8% | 14.7% |
Số liệu thống kê về Karate Combat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft12.416.694.588 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft50.289.428.407 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft115.286.105 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.159.513.399
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=karate-combat
Nguồn cung lưu thông ước tính
27.159.513.399
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Karate Combatcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Karate Combat (KARATE) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,4561.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu KARATE?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 2.19 KARATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KARATE sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của KARATE bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KARATE sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KARATE bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KARATE so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của KARATE/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KARATE tính bằng HUF là Ft2,35, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KARATE/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Karate Combat tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Karate Combat (KARATE) đã tăng giảm lên -39,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Karate Combat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Karate Combat (KARATE) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karate Combat (KARATE) so với HUF giao động giữa mức cao 0,483824 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,418770 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KARATE trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,055534 Ft (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KARATE sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,456071 Ft | -0,00955071 Ft | 2.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,483824 Ft | 0,00952028 Ft | 2.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,474304 Ft | 0,055534 Ft | 13.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,418770 Ft | -0,01977532 Ft | 4.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,438545 Ft | -0,01234808 Ft | 2.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,450893 Ft | 0,01096497 Ft | 2.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,439928 Ft | 0,00930159 Ft | 2.2% |
KARATE / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Karate Combat (KARATE) sang HUF là Ft0,4561 cho mỗi 1 KARATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KARATE lấy 2,28 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 109.63 KARATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KARATE phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Karate Combat (KARATE) sang HUF
KARATE | HUF |
---|---|
0.01 KARATE | 0.00456071 HUF |
0.1 KARATE | 0.04560708 HUF |
1 KARATE | 0.456071 HUF |
2 KARATE | 0.912142 HUF |
5 KARATE | 2.28 HUF |
10 KARATE | 4.56 HUF |
20 KARATE | 9.12 HUF |
50 KARATE | 22.80 HUF |
100 KARATE | 45.61 HUF |
1000 KARATE | 456.07 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang KARATE
HUF | KARATE |
---|---|
0.01 HUF | 0.02192642 KARATE |
0.1 HUF | 0.219264 KARATE |
1 HUF | 2.19 KARATE |
2 HUF | 4.39 KARATE |
5 HUF | 10.96 KARATE |
10 HUF | 21.93 KARATE |
20 HUF | 43.85 KARATE |
50 HUF | 109.63 KARATE |
100 HUF | 219.26 KARATE |
1000 HUF | 2192.64 KARATE |