Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,49T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 70,353B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KARATE logo

Karate Combat
KARATE / SAR

#1269
SR0,005915
2.7%
0.072467 BTC 4.3%
0.065037 ETH 3.2%
$0,001577 Phạm vi trong 24g $0,001653

Chuyển đổi Karate Combat sang Saudi Riyal (KARATE sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karate Combat (KARATE) sang SAR là SR0,005915.
KARATE
SAR

1 KARATE = SR0,005915

Cách mua KARATE bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KARATE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KARATE bằng SAR!

Biểu đồ KARATE sang SAR

Karate Combat (KARATE) hôm nay có giá trị là SR0,005915, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KARATE ngày hôm nay là 12.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karate Combat được giao dịch là SR1.021.614.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 2.7% 12.4% 24.9% 55.5% -
Số liệu thống kê về Karate Combat
Giá trị vốn hóa thị trường
SR54.223.606
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR652.061.966
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.021.614
Cung lưu thông
9.147.285.008
Tổng cung
110.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Karate Combatcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Karate Combat (KARATE) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,005915.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu KARATE?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 169.05 KARATE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KARATE sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của KARATE bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KARATE sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KARATE bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KARATE so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của KARATE/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KARATE tính bằng SAR là SR0,02451, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KARATE/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Karate Combat tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Karate Combat (KARATE) đã tăng giảm lên -55,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Karate Combat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Karate Combat (KARATE) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karate Combat (KARATE) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00677558 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00568350 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KARATE trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00051705 SR (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KARATE sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00591530 SR -0,00016259 SR 2.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00572933 SR 0,00004584 SR 0.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00568350 SR -0,00017736 SR 3.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00586086 SR -0,00051705 SR 8.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00637791 SR -0,00030311 SR 4.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00668101 SR -0,00009457 SR 1.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00677558 SR -0,00007822 SR 1.1%

KARATE / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Karate Combat (KARATE) sang SAR là SR0,005915 cho mỗi 1 KARATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KARATE lấy 0,02957650 SR hoặc 50,00 SR lấy 8452.66 KARATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KARATE phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Karate Combat (KARATE) sang SAR

KARATE SAR
0.01 KARATE 0.00005915 SAR
0.1 KARATE 0.00059153 SAR
1 KARATE 0.00591530 SAR
2 KARATE 0.01183060 SAR
5 KARATE 0.02957650 SAR
10 KARATE 0.059153 SAR
20 KARATE 0.118306 SAR
50 KARATE 0.295765 SAR
100 KARATE 0.591530 SAR
1000 KARATE 5.92 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang KARATE

SAR KARATE
0.01 SAR 1.69 KARATE
0.1 SAR 16.91 KARATE
1 SAR 169.05 KARATE
2 SAR 338.11 KARATE
5 SAR 845.27 KARATE
10 SAR 1690.53 KARATE
20 SAR 3381.06 KARATE
50 SAR 8452.66 KARATE
100 SAR 16905.31 KARATE
1000 SAR 169053 KARATE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng