Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Katana Inu
KATA / BHD
#847
BD0,0004592
2.9%
0.072039 BTC
0.9%
0.064048 ETH
0.2%
$0,001174
Phạm vi trong 24g
$0,001233
Chuyển đổi Katana Inu sang Bahraini Dinar (KATA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) sang BHD là BD0,0004592.
KATA
BHD
1 KATA = BD0,0004592
Cách mua KATA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KATA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KATA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KATA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KATA bằng BHD!
-
Chọn Katana Inu (KATA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KATA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KATA sang BHD
Katana Inu (KATA) hôm nay có giá trị là BD0,0004592, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KATA ngày hôm nay là 21.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Katana Inu được giao dịch là BD216.653.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.0% | 21.5% | 8.6% | 27.9% | 153.9% |
Số liệu thống kê về Katana Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD12.579.051 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD23.061.538 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD216.653 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.272.791.793
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Katana Inucó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Katana Inu (KATA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0004592.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KATA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2177.84 KATA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KATA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KATA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KATA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KATA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KATA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KATA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KATA tính bằng BHD là BD0,003431, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KATA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Katana Inu tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Katana Inu (KATA) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Katana Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Katana Inu (KATA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Katana Inu (KATA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00055516 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00044883 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KATA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00005183 BD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KATA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00045917 BD | 0,00001310 BD | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00044883 BD | -0,00003113 BD | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00047996 BD | -0,00005183 BD | 9.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00053179 BD | -0,00001521 BD | 2.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00054700 BD | -0,00000817 BD | 1.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00055516 BD | 0,00000390 BD | 0.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00055127 BD | -0,00003472 BD | 5.9% |
KATA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Katana Inu (KATA) sang BHD là BD0,0004592 cho mỗi 1 KATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KATA lấy 0,00229585 BD hoặc 50,00 BD lấy 108892 KATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KATA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Katana Inu (KATA) sang BHD
KATA | BHD |
---|---|
0.01 KATA | 0.00000459 BHD |
0.1 KATA | 0.00004592 BHD |
1 KATA | 0.00045917 BHD |
2 KATA | 0.00091834 BHD |
5 KATA | 0.00229585 BHD |
10 KATA | 0.00459170 BHD |
20 KATA | 0.00918341 BHD |
50 KATA | 0.02295852 BHD |
100 KATA | 0.04591704 BHD |
1000 KATA | 0.459170 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KATA
BHD | KATA |
---|---|
0.01 BHD | 21.78 KATA |
0.1 BHD | 217.78 KATA |
1 BHD | 2177.84 KATA |
2 BHD | 4355.68 KATA |
5 BHD | 10889.20 KATA |
10 BHD | 21778 KATA |
20 BHD | 43557 KATA |
50 BHD | 108892 KATA |
100 BHD | 217784 KATA |
1000 BHD | 2177841 KATA |