Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Katana Inu
KATA / KWD
#831
KD0,0004072
7.2%
0.072073 BTC
1.7%
0.064208 ETH
3.3%
$0,001229
Phạm vi trong 24g
$0,001324
Chuyển đổi Katana Inu sang Kuwaiti Dinar (KATA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) sang KWD là KD0,0004072.
KATA
KWD
1 KATA = KD0,0004072
Cách mua KATA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KATA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KATA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KATA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KATA bằng KWD!
-
Chọn Katana Inu (KATA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KATA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KATA sang KWD
Katana Inu (KATA) hôm nay có giá trị là KD0,0004072, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 7.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KATA ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Katana Inu được giao dịch là KD111.150.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 7.2% | 6.5% | 5.0% | 27.1% | 192.9% |
Số liệu thống kê về Katana Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD11.096.241 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD20.345.797 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD111.150 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.269.123.156
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Katana Inucó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Katana Inu (KATA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0004072.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KATA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 2455.97 KATA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KATA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của KATA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KATA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KATA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KATA so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của KATA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KATA tính bằng KWD là KD0,002753, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KATA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Katana Inu tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Katana Inu (KATA) đã tăng giảm lên -27,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Katana Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Katana Inu (KATA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Katana Inu (KATA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00045372 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00036686 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KATA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00004207 KD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KATA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00040717 KD | 0,00002724 KD | 7.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00037469 KD | 0,00000783 KD | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00036686 KD | -0,00002555 KD | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00039241 KD | -0,00004207 KD | 9.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00043447 KD | -0,00001190 KD | 2.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00044637 KD | -0,00000735 KD | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00045372 KD | 0,00000318 KD | 0.7% |
KATA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Katana Inu (KATA) sang KWD là KD0,0004072 cho mỗi 1 KATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KATA lấy 0,00203585 KD hoặc 50,00 KD lấy 122799 KATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KATA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Katana Inu (KATA) sang KWD
KATA | KWD |
---|---|
0.01 KATA | 0.00000407 KWD |
0.1 KATA | 0.00004072 KWD |
1 KATA | 0.00040717 KWD |
2 KATA | 0.00081434 KWD |
5 KATA | 0.00203585 KWD |
10 KATA | 0.00407171 KWD |
20 KATA | 0.00814342 KWD |
50 KATA | 0.02035855 KWD |
100 KATA | 0.04071710 KWD |
1000 KATA | 0.407171 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KATA
KWD | KATA |
---|---|
0.01 KWD | 24.56 KATA |
0.1 KWD | 245.60 KATA |
1 KWD | 2455.97 KATA |
2 KWD | 4911.94 KATA |
5 KWD | 12279.85 KATA |
10 KWD | 24560 KATA |
20 KWD | 49119 KATA |
50 KWD | 122799 KATA |
100 KWD | 245597 KATA |
1000 KWD | 2455971 KATA |