Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kava Lend
HARD / PKR
#990
₨47,64
1.0%
0.052545 BTC
2.0%
$0,1644
Phạm vi trong 24g
$0,1716
Hard Protocol has rebranded to Kava Lend. Read more at: https://medium.com/kava-labs/kava-labs-announces-the-rebranding-of-kava-product-portfolio-68a9353f4d1c
Chuyển đổi Kava Lend sang Pakistani Rupee (HARD sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava Lend (HARD) sang PKR là ₨47,64.
HARD
PKR
1 HARD = ₨47,64
Cách mua HARD bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HARD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HARD bằng PKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HARD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HARD bằng PKR!
-
Chọn Kava Lend (HARD) và nhập số tiền bằng PKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HARD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HARD sang PKR
Kava Lend (HARD) hôm nay có giá trị là ₨47,64, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARD ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava Lend được giao dịch là ₨408.964.202.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 13.2% | 13.8% | 1.2% | 44.7% |
Số liệu thống kê về Kava Lend
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨6.436.824.994 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨9.550.775.785 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨408.964.202 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.791.668
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kava Lendcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Kava Lend (HARD) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨47,64.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARD?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.02098965 HARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARD sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của HARD bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARD sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARD bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARD so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của HARD/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARD tính bằng PKR là ₨464,99, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARD/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kava Lend tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Kava Lend (HARD) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Kava Lend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kava Lend (HARD) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava Lend (HARD) so với PKR giao động giữa mức cao 49,45 ₨ trên Thứ bảy và mức thấp 46,17 ₨ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARD trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -3,60 ₨ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HARD sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 47,64 ₨ | 0,484621 ₨ | 1.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 48,34 ₨ | 2,18 ₨ | 4.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 46,17 ₨ | -1,45 ₨ | 3.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 47,62 ₨ | -1,37 ₨ | 2.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 48,99 ₨ | 1,27 ₨ | 2.7% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 47,71 ₨ | -1,74 ₨ | 3.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 49,45 ₨ | -3,60 ₨ | 6.8% |
HARD / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend (HARD) sang PKR là ₨47,64 cho mỗi 1 HARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARD lấy 238,21 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 1.049 HARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARD phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kava Lend (HARD) sang PKR
HARD | PKR |
---|---|
0.01 HARD | 0.476425 PKR |
0.1 HARD | 4.76 PKR |
1 HARD | 47.64 PKR |
2 HARD | 95.29 PKR |
5 HARD | 238.21 PKR |
10 HARD | 476.43 PKR |
20 HARD | 952.85 PKR |
50 HARD | 2382.13 PKR |
100 HARD | 4764.25 PKR |
1000 HARD | 47643 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang HARD
PKR | HARD |
---|---|
0.01 PKR | 0.00020990 HARD |
0.1 PKR | 0.00209896 HARD |
1 PKR | 0.02098965 HARD |
2 PKR | 0.04197929 HARD |
5 PKR | 0.104948 HARD |
10 PKR | 0.209896 HARD |
20 PKR | 0.419793 HARD |
50 PKR | 1.049 HARD |
100 PKR | 2.10 HARD |
1000 PKR | 20.99 HARD |