Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Kava
KAVA / BHD
#174
BD0,1504
1.0%
0.053660 BTC
0.6%
$0,3899
Phạm vi trong 24g
$0,4001
Chuyển đổi Kava sang Bahraini Dinar (KAVA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava (KAVA) sang BHD là BD0,1504.
KAVA
BHD
1 KAVA = BD0,1504
Cách mua KAVA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KAVA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KAVA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KAVA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KAVA bằng BHD!
-
Chọn Kava (KAVA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KAVA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KAVA sang BHD
Kava (KAVA) hôm nay có giá trị là BD0,1504, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KAVA ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava được giao dịch là BD5.856.402.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.1% | 0.2% | 5.6% | 9.7% | 2.3% |
Số liệu thống kê về Kava
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD162.897.468 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD162.897.468 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.856.402 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.082.853.331
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.082.853.331 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kavacó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Kava (KAVA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1504.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAVA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 6.65 KAVA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAVA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Kava theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KAVA sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KAVA sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KAVA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KAVA theo BHD là BD3,44. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAVA/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kava tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Kava (KAVA) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kava có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 0,70 %.
KAVA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava (KAVA) sang BHD là BD0,1504 cho mỗi 1 KAVA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KAVA lấy 0,752221 BD hoặc 50,00 BD lấy 332.35 KAVA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KAVA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kava (KAVA) sang BHD
KAVA | BHD |
---|---|
0.01 KAVA | 0.00150444 BHD |
0.1 KAVA | 0.01504443 BHD |
1 KAVA | 0.150444 BHD |
2 KAVA | 0.300889 BHD |
5 KAVA | 0.752221 BHD |
10 KAVA | 1.50 BHD |
20 KAVA | 3.01 BHD |
50 KAVA | 7.52 BHD |
100 KAVA | 15.04 BHD |
1000 KAVA | 150.44 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KAVA
BHD | KAVA |
---|---|
0.01 BHD | 0.066470 KAVA |
0.1 BHD | 0.664698 KAVA |
1 BHD | 6.65 KAVA |
2 BHD | 13.29 KAVA |
5 BHD | 33.23 KAVA |
10 BHD | 66.47 KAVA |
20 BHD | 132.94 KAVA |
50 BHD | 332.35 KAVA |
100 BHD | 664.70 KAVA |
1000 BHD | 6646.98 KAVA |
Lịch sử giá 7 ngày của Kava (KAVA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava (KAVA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,154040 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,146771 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KAVA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00509477 BD (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Kava (KAVA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kava (KAVA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KAVA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 0,150444 BD | 0,00155404 BD | 1.0% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 0,148660 BD | 0,00188897 BD | 1.3% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 0,146771 BD | -0,00132933 BD | 0.9% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 0,148100 BD | -0,00509477 BD | 3.3% |
Tháng bảy 04, 2025 | Thứ sáu | 0,153195 BD | -0,00084526 BD | 0.5% |
Tháng bảy 03, 2025 | Thứ năm | 0,154040 BD | 0,00425993 BD | 2.8% |
Tháng bảy 02, 2025 | Thứ tư | 0,149781 BD | -0,00130929 BD | 0.9% |