Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Keep Network
KEEP / NOK
#487
kr1,84
1.1%
0.052787 BTC
1.3%
0,00005838 ETH
1.8%
$0,1608
Phạm vi trong 24g
$0,1755
Chuyển đổi Keep Network sang Norwegian Krone (KEEP sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Keep Network (KEEP) sang NOK là kr1,84.
KEEP
NOK
1 KEEP = kr1,84
Cách mua KEEP bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEEP
-
Bạn có thể mua và bán Keep Network (KEEP) trên 51 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Keep Network sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KEEP bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KEEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KEEP bằng NOK!
-
Chọn Keep Network (KEEP) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KEEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KEEP sang NOK
Keep Network (KEEP) hôm nay có giá trị là kr1,84, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KEEP ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Keep Network được giao dịch là kr235.356.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.9% | 2.6% | 0.2% | 22.4% | 18.6% |
Số liệu thống kê về Keep Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.011.485.254 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
60.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.840.013.209 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
110.83 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr235.356 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
549.716.300
Tổng
1.000.000.000
Company
(0x3ffa)
- 200.000
Staking
(0x6d11)
- 2.352.862
(0x10d3)
- 19.931.839
Network Incentives
(0xfa23)
- 13.711.000
StakeDrop
(0xfa23)
- 13.711.000
Strategic Partner
(0xf584)
- 5.317.139
Keep SEZC
(0x6950)
- 88.789.722
Company
(0xb78c)
- 6.982.652
Grants
(0x1759)
- 34.849.337
Nguồn cung lưu thông ước tính
549.716.300
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Keep Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Keep Network (KEEP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr1,84.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEEP?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.543568 KEEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEEP sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của KEEP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEEP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEEP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEEP so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của KEEP/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEEP tính bằng NOK là kr61,91, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEEP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Keep Network tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Keep Network (KEEP) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Keep Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Keep Network (KEEP) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Keep Network (KEEP) so với NOK giao động giữa mức cao 1,93 kr trên Thứ hai và mức thấp 1,84 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEEP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,062266 kr (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Keep Network (KEEP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Keep Network (KEEP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEEP sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,84 kr | -0,01983804 kr | 1.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,87 kr | 0,02970466 kr | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,84 kr | -0,062266 kr | 3.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,90 kr | 0,00878213 kr | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,89 kr | -0,04035788 kr | 2.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,93 kr | 0,01937520 kr | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,91 kr | -0,02314719 kr | 1.2% |
KEEP / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Keep Network (KEEP) sang NOK là kr1,84 cho mỗi 1 KEEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEEP lấy 9,20 kr hoặc 50,00 kr lấy 27.18 KEEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEEP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Keep Network (KEEP) sang NOK
KEEP | NOK |
---|---|
0.01 KEEP | 0.01839698 NOK |
0.1 KEEP | 0.183970 NOK |
1 KEEP | 1.84 NOK |
2 KEEP | 3.68 NOK |
5 KEEP | 9.20 NOK |
10 KEEP | 18.40 NOK |
20 KEEP | 36.79 NOK |
50 KEEP | 91.98 NOK |
100 KEEP | 183.97 NOK |
1000 KEEP | 1839.70 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang KEEP
NOK | KEEP |
---|---|
0.01 NOK | 0.00543568 KEEP |
0.1 NOK | 0.054357 KEEP |
1 NOK | 0.543568 KEEP |
2 NOK | 1.087 KEEP |
5 NOK | 2.72 KEEP |
10 NOK | 5.44 KEEP |
20 NOK | 10.87 KEEP |
50 NOK | 27.18 KEEP |
100 NOK | 54.36 KEEP |
1000 NOK | 543.57 KEEP |