Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Keep3rV1
KP3R / CLP
#808
CLP$66.726,13
4.2%
0,001191 BTC
4.0%
0,02355 ETH
4.6%
$65,02
Phạm vi trong 24g
$71,27
Chuyển đổi Keep3rV1 sang Chilean Peso (KP3R sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Keep3rV1 (KP3R) sang CLP là CLP$66.726,13.
KP3R
CLP
1 KP3R = CLP$66.726,13
Cách mua KP3R bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KP3R
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KP3R bằng CLP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CLP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KP3R.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CLP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KP3R bằng CLP!
-
Chọn Keep3rV1 (KP3R) và nhập số tiền bằng CLP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KP3R, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KP3R sang CLP
Keep3rV1 (KP3R) hôm nay có giá trị là CLP$66.726,13, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KP3R ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Keep3rV1 được giao dịch là CLP$3.540.050.969.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.6% | 5.4% | 11.1% | 22.4% | 2.7% |
Số liệu thống kê về Keep3rV1
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CLP$33.940.686.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$33.940.686.068 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.31 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$3.540.050.969 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
508.935 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
508.935 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
508.935 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Keep3rV1có trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 Keep3rV1 (KP3R) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$66.726,13.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KP3R?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001499 KP3R.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KP3R sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của KP3R bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KP3R sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KP3R bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ KP3R so với CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của KP3R/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KP3R tính bằng CLP là CLP$1.598.177, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KP3R/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Keep3rV1 tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của Keep3rV1 (KP3R) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Keep3rV1 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Keep3rV1 (KP3R) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Keep3rV1 (KP3R) so với CLP giao động giữa mức cao 70.907 CLP$ trên Chủ nhật và mức thấp 64.449 CLP$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KP3R trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -3.567,86 CLP$ (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Keep3rV1 (KP3R) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Keep3rV1 (KP3R) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KP3R sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 66.726 CLP$ | 2.679,06 CLP$ | 4.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 64.449 CLP$ | -453,20 CLP$ | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 64.902 CLP$ | -3.567,86 CLP$ | 5.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 68.470 CLP$ | -990,76 CLP$ | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 69.461 CLP$ | -1.446,78 CLP$ | 2.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 70.907 CLP$ | 1.963,01 CLP$ | 2.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 68.944 CLP$ | -1.725,29 CLP$ | 2.4% |
KP3R / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Keep3rV1 (KP3R) sang CLP là CLP$66.726,13 cho mỗi 1 KP3R. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KP3R lấy 333.631 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 0.00074933 KP3R, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KP3R phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Keep3rV1 (KP3R) sang CLP
KP3R | CLP |
---|---|
0.01 KP3R | 667.26 CLP |
0.1 KP3R | 6672.61 CLP |
1 KP3R | 66726 CLP |
2 KP3R | 133452 CLP |
5 KP3R | 333631 CLP |
10 KP3R | 667261 CLP |
20 KP3R | 1334523 CLP |
50 KP3R | 3336307 CLP |
100 KP3R | 6672613 CLP |
1000 KP3R | 66726131 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang KP3R
CLP | KP3R |
---|---|
0.01 CLP | 0.000000149866 KP3R |
0.1 CLP | 0.00000150 KP3R |
1 CLP | 0.00001499 KP3R |
2 CLP | 0.00002997 KP3R |
5 CLP | 0.00007493 KP3R |
10 CLP | 0.00014987 KP3R |
20 CLP | 0.00029973 KP3R |
50 CLP | 0.00074933 KP3R |
100 CLP | 0.00149866 KP3R |
1000 CLP | 0.01498663 KP3R |