Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 4.7%
Lưu lượng 24 giờ: 83,331B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KNS logo

Kenshi
KNS / IDR

#1081
Rp393,27
4.6%
0.063857 BTC 0.0%
$0,02350 Phạm vi trong 24g $0,02471

Chuyển đổi Kenshi sang Indonesian Rupiah (KNS sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang IDR là Rp393,27.
KNS
IDR

1 KNS = Rp393,27

Cách mua KNS bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KNS!

Biểu đồ KNS sang IDR

Kenshi (KNS) hôm nay có giá trị là Rp393,27, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNS ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kenshi được giao dịch là Rp269.673.200.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.6% 0.1% 10.0% 21.9% -
Số liệu thống kê về Kenshi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp338.676.069.822
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.86
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp393.809.383.514
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp269.673.200
Cung lưu thông
860.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kenshicó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Kenshi (KNS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp393,27.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNS?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00254279 KNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KNS sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của KNS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNS so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của KNS/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KNS tính bằng IDR là Rp655,39, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kenshi tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Kenshi (KNS) đã tăng giảm lên -21,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Kenshi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kenshi (KNS) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kenshi (KNS) so với IDR giao động giữa mức cao 408,55 Rp trên Thứ hai và mức thấp 363,73 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -28,55 Rp (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Kenshi (KNS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KNS sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 393,27 Rp 17,29 Rp 4.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 367,01 Rp 3,28 Rp 0.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 363,73 Rp -15,11 Rp 4.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 378,84 Rp -28,55 Rp 7.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 407,39 Rp -1,15 Rp 0.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 408,55 Rp 1,37 Rp 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 407,18 Rp 5,84 Rp 1.5%

KNS / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kenshi (KNS) sang IDR là Rp393,27 cho mỗi 1 KNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNS lấy 1.966,34 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.127139 KNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kenshi (KNS) sang IDR

KNS IDR
0.01 KNS 3.93 IDR
0.1 KNS 39.33 IDR
1 KNS 393.27 IDR
2 KNS 786.54 IDR
5 KNS 1966.34 IDR
10 KNS 3932.69 IDR
20 KNS 7865.38 IDR
50 KNS 19663.44 IDR
100 KNS 39327 IDR
1000 KNS 393269 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KNS

IDR KNS
0.01 IDR 0.00002543 KNS
0.1 IDR 0.00025428 KNS
1 IDR 0.00254279 KNS
2 IDR 0.00508558 KNS
5 IDR 0.01271395 KNS
10 IDR 0.02542790 KNS
20 IDR 0.050856 KNS
50 IDR 0.127139 KNS
100 IDR 0.254279 KNS
1000 IDR 2.54 KNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng