Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KeyFi
KEYFI / AED
#4145
DH0,07991
50.9%
0.063275 BTC
51.1%
0.056059 ETH
51.2%
$0,02173
Phạm vi trong 24g
$0,04438
Chuyển đổi KeyFi sang United Arab Emirates Dirham (KEYFI sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) sang AED là DH0,07991.
KEYFI
AED
1 KEYFI = DH0,07991
Cách mua KEYFI bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEYFI
-
Bạn có thể mua và bán KeyFi (KEYFI) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KEYFI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KEYFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AED. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KEYFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn KeyFi (KEYFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KEYFI sang AED
KeyFi (KEYFI) hôm nay có giá trị là DH0,07991, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 50.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KEYFI ngày hôm nay là 60.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KeyFi được giao dịch là DH275,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 50.9% | 60.3% | 62.3% | 62.0% | 37.8% |
Số liệu thống kê về KeyFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH250.919 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH718.716 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH275,69 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.140.084
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.994.262 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.994.262 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KeyFicó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 KeyFi (KEYFI) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,07991.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEYFI?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 12.51 KEYFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEYFI sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của KEYFI bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEYFI sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEYFI bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEYFI so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của KEYFI/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEYFI tính bằng AED là DH9,43, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEYFI/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KeyFi tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của KeyFi (KEYFI) đã tăng giảm lên -62,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, KeyFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KeyFi (KEYFI) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KeyFi (KEYFI) so với AED giao động giữa mức cao 0,202322 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,079908 DH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEYFI trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,082720 DH (50.9%).
So sánh giá hàng ngày của KeyFi (KEYFI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KeyFi (KEYFI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEYFI sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,079908 DH | -0,082720 DH | 50.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,161753 DH | -0,00273580 DH | 1.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,164489 DH | -0,01639170 DH | 9.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,180881 DH | -0,00481739 DH | 2.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,185698 DH | -0,00380774 DH | 2.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,189506 DH | -0,01281592 DH | 6.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,202322 DH | -0,00243696 DH | 1.2% |
KEYFI / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KeyFi (KEYFI) sang AED là DH0,07991 cho mỗi 1 KEYFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEYFI lấy 0,399541 DH hoặc 50,00 DH lấy 625.72 KEYFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEYFI phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang AED
KEYFI | AED |
---|---|
0.01 KEYFI | 0.00079908 AED |
0.1 KEYFI | 0.00799083 AED |
1 KEYFI | 0.079908 AED |
2 KEYFI | 0.159817 AED |
5 KEYFI | 0.399541 AED |
10 KEYFI | 0.799083 AED |
20 KEYFI | 1.60 AED |
50 KEYFI | 4.00 AED |
100 KEYFI | 7.99 AED |
1000 KEYFI | 79.91 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang KEYFI
AED | KEYFI |
---|---|
0.01 AED | 0.125144 KEYFI |
0.1 AED | 1.25 KEYFI |
1 AED | 12.51 KEYFI |
2 AED | 25.03 KEYFI |
5 AED | 62.57 KEYFI |
10 AED | 125.14 KEYFI |
20 AED | 250.29 KEYFI |
50 AED | 625.72 KEYFI |
100 AED | 1251.44 KEYFI |
1000 AED | 12514.35 KEYFI |