Tiền ảo: 14.637
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,688T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 77,925B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KIBSHI logo

KiboShib
KIBSHI / IDR

#1481
Rp0,1622
6.7%
0.091450 BTC 6.5%
0.082652 ETH 5.4%
$0.059965 Phạm vi trong 24g $0,00001107

Chuyển đổi KiboShib sang Indonesian Rupiah (KIBSHI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) sang IDR là Rp0,1622.
KIBSHI
IDR

1 KIBSHI = Rp0,1622

Cách mua KIBSHI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KIBSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KIBSHI!

Biểu đồ KIBSHI sang IDR

KiboShib (KIBSHI) hôm nay có giá trị là Rp0,1622, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 6.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KIBSHI ngày hôm nay là 25.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KiboShib được giao dịch là Rp1.174.121.888.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 6.9% 26.6% 17.2% 66.2% 1284.6%
Số liệu thống kê về KiboShib
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp162.173.278.402
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp162.173.278.402
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.174.121.888
Cung lưu thông
1.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 KiboShibcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 KiboShib (KIBSHI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,1622.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIBSHI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 6.17 KIBSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KIBSHI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của KIBSHI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIBSHI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIBSHI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIBSHI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của KIBSHI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KIBSHI tính bằng IDR là Rp0,2860, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2024 (8 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIBSHI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KiboShib tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của KiboShib (KIBSHI) đã tăng tăng lên 69,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, KiboShib có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KiboShib (KIBSHI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) so với IDR giao động giữa mức cao 0,254049 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,162164 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIBSHI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,03875564 Rp (15.3%).

So sánh giá hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KIBSHI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,162164 Rp -0,01163182 Rp 6.7%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,176592 Rp -0,00449883 Rp 2.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,181091 Rp -0,00446407 Rp 2.4%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,185555 Rp 0,00184396 Rp 1.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,183711 Rp -0,03158148 Rp 14.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,215293 Rp -0,03875564 Rp 15.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,254049 Rp 0,02333385 Rp 10.1%

KIBSHI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KiboShib (KIBSHI) sang IDR là Rp0,1622 cho mỗi 1 KIBSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIBSHI lấy 0,810821 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 308.33 KIBSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIBSHI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) sang IDR

KIBSHI IDR
0.01 KIBSHI 0.00162164 IDR
0.1 KIBSHI 0.01621641 IDR
1 KIBSHI 0.162164 IDR
2 KIBSHI 0.324328 IDR
5 KIBSHI 0.810821 IDR
10 KIBSHI 1.62 IDR
20 KIBSHI 3.24 IDR
50 KIBSHI 8.11 IDR
100 KIBSHI 16.22 IDR
1000 KIBSHI 162.16 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KIBSHI

IDR KIBSHI
0.01 IDR 0.061666 KIBSHI
0.1 IDR 0.616659 KIBSHI
1 IDR 6.17 KIBSHI
2 IDR 12.33 KIBSHI
5 IDR 30.83 KIBSHI
10 IDR 61.67 KIBSHI
20 IDR 123.33 KIBSHI
50 IDR 308.33 KIBSHI
100 IDR 616.66 KIBSHI
1000 IDR 6166.59 KIBSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng