Tiền ảo: 14.068
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,539T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 63,313B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KIBSHI logo

KiboShib
KIBSHI / PLN

#1697
zł0,00002539
5.4%
0.0109696 BTC 3.2%
0.081973 ETH 3.7%
$0.055832 Phạm vi trong 24g $0.056402

Chuyển đổi KiboShib sang Polish Zloty (KIBSHI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) sang PLN là zł0,00002539.
KIBSHI
PLN

1 KIBSHI = zł0,00002539

Cách mua KIBSHI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KIBSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KIBSHI!

Biểu đồ KIBSHI sang PLN

KiboShib (KIBSHI) hôm nay có giá trị là zł0,00002539, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIBSHI ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KiboShib được giao dịch là zł210.214.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 5.5% 7.5% 21.5% 31.9% 69.0%
Số liệu thống kê về KiboShib
Giá trị vốn hóa thị trường
zł25.393.272
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł25.393.272
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł210.214
Cung lưu thông
1.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 KiboShibcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 KiboShib (KIBSHI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00002539.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIBSHI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 39381 KIBSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KIBSHI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KIBSHI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIBSHI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIBSHI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIBSHI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KIBSHI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KIBSHI tính bằng PLN là zł0,00006803, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIBSHI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KiboShib tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của KiboShib (KIBSHI) đã tăng tăng lên 34,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, KiboShib có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KiboShib (KIBSHI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00002777 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00002296 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIBSHI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00000234 zł (9.2%).

So sánh giá hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KIBSHI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00002539 zł 0,00000131 zł 5.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00002358 zł -0,000000206544 zł 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00002379 zł 0,000000824342 zł 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00002296 zł -0,00000234 zł 9.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00002530 zł -0,00000247 zł 8.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00002777 zł 0,000000969772 zł 3.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00002680 zł -0,00000160 zł 5.6%

KIBSHI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KiboShib (KIBSHI) sang PLN là zł0,00002539 cho mỗi 1 KIBSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIBSHI lấy 0,00012697 zł hoặc 50,00 zł lấy 1969026 KIBSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIBSHI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) sang PLN

KIBSHI PLN
0.01 KIBSHI 0.000000253933 PLN
0.1 KIBSHI 0.00000254 PLN
1 KIBSHI 0.00002539 PLN
2 KIBSHI 0.00005079 PLN
5 KIBSHI 0.00012697 PLN
10 KIBSHI 0.00025393 PLN
20 KIBSHI 0.00050787 PLN
50 KIBSHI 0.00126966 PLN
100 KIBSHI 0.00253933 PLN
1000 KIBSHI 0.02539327 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KIBSHI

PLN KIBSHI
0.01 PLN 393.81 KIBSHI
0.1 PLN 3938.05 KIBSHI
1 PLN 39381 KIBSHI
2 PLN 78761 KIBSHI
5 PLN 196903 KIBSHI
10 PLN 393805 KIBSHI
20 PLN 787610 KIBSHI
50 PLN 1969026 KIBSHI
100 PLN 3938051 KIBSHI
1000 PLN 39380511 KIBSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng