Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KickPad
KPAD / EUR
#3953
€0,001797
5.5%
0.072826 BTC
4.1%
$0,001844
Phạm vi trong 24g
$0,001979
Chuyển đổi KickPad sang Euro (KPAD sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KickPad (KPAD) sang EUR là €0,001797.
KPAD
EUR
1 KPAD = €0,001797
Cách mua KPAD bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KPAD
-
Bạn có thể mua và bán KickPad (KPAD) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KickPad sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KPAD bằng EUR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng EUR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KPAD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp EUR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KPAD bằng EUR!
-
Chọn KickPad (KPAD) và nhập số tiền bằng EUR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KPAD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KPAD sang EUR
KickPad (KPAD) hôm nay có giá trị là €0,001797, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KPAD ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KickPad được giao dịch là €20.546,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 5.8% | 3.6% | 5.8% | 5.9% | 59.9% |
Số liệu thống kê về KickPad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€102.242 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€367.248 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€20.546,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.728.963
Tổng
203.768.315
vesting funds 13
(0x00da)
- 1.560.000
vesting funds 62
(0x9d34)
- 8.668
vesting funds 9
(0x610a)
- 833.320
vesting funds 26
(0xd5dd)
- 89.377
vesting funds 63
(0x9b59)
- 22.210
vesting funds 20
(0xa3cc)
- 774.725
vesting funds 57
(0x9e2f)
- 49.144
vesting funds 41
(0xf2fb)
- 333.332
vesting funds 36
(0x5c31)
- 44.689
vesting funds 23
(0xf264)
- 325.005
vesting funds 60
(0x6d71)
- 25.186
vesting funds 35
(0x9507)
- 409.524
vesting funds 37
(0x3c19)
- 104.002
vesting funds 61
(0x05ee)
- 16.380
vesting funds 14
(0xa7e9)
- 819.047
vesting funds 59
(0x33f7)
- 65.003
vesting funds 52
(0x23ed)
- 86.664
vesting funds 16
(0x7af2)
- 433.336
vesting funds 2
(0xaeb7)
- 1.072.896
vesting funds 4
(0x48b6)
- 1.300.003
vesting funds 11
(0xbcfe)
- 1.239.553
vesting funds 15
(0x5c88)
- 929.667
vesting funds 5
(0x8999)
- 779.999
vesting funds 31
(0xffa6)
- 737.144
vesting funds 28
(0xe4a6)
- 331.714
vesting funds 30
(0xe1c9)
- 749.989
vesting funds 25
(0x1167)
- 819.048
vesting funds 40
(0x61d7)
- 185.937
vesting funds 39
(0x7095)
- 152.868
vesting funds 54
(0x6be4)
- 180.769
vesting funds 45
(0x70fb)
- 277.335
vesting funds 50
(0x2322)
- 163.811
vesting funds 32
(0xc225)
- 229.332
vesting funds 21
(0x32c3)
- 743.740
vesting funds 53
(0x7225)
- 61.430
vesting funds 58
(0xb28c)
- 44.426
vesting funds 55
(0xcaeb)
- 138.667
vesting funds 33
(0x5ba1)
- 130.005
vesting funds 51
(0xfb35)
- 76.443
vesting funds 18
(0xc90e)
- 720.763
vesting funds 46
(0xfa8c)
- 41.321
vesting funds 6
(0xad01)
- 1.870.668
vesting funds 19
(0x7384)
- 780.003
vesting funds 8
(0xf11d)
- 1.394.508
vesting funds 3
(0x66c3)
- 929.665
vesting funds 49
(0x838e)
- 83.315
vesting funds 48
(0xc318)
- 52.002
vesting funds 43
(0xbf12)
- 245.716
vesting funds 38
(0x20ae)
- 327.618
vesting funds 10
(0x6c4b)
- 2.065.933
vesting funds/staking/mktng
(0xf5c2)
- 6.554.208
vesting funds 17
(0xf04d)
- 433.336
vesting funds 22
(0xb364)
- 1.162.082
vesting funds 7
(0xf255)
- 693.330
vesting funds 24
(0xc0bd)
- 216.926
vesting funds 42
(0x235c)
- 208.322
vesting funds 27
(0xdf4b)
- 666.651
vesting funds 44
(0xf5d2)
- 29.795
vesting funds 47
(0x88c0)
- 22.345
vesting funds 29
(0xe525)
- 236.113
vesting funds 12
(0x547c)
- 520.003
vesting funds 34
(0xba54)
- 52.137
vesting funds 56
(0xe362)
- 124.433
vesting funds 1
(0x71e9)
- 7.839.944
Nguồn cung lưu thông ước tính
56.728.963
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
203.768.315 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
203.768.315 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KickPadcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 KickPad (KPAD) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,001797.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu KPAD?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 556.52 KPAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KPAD sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của KPAD bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KPAD sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KPAD bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KPAD so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của KPAD/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KPAD tính bằng EUR là €3,83, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KPAD/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KickPad tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của KickPad (KPAD) đã tăng tăng lên 4,70 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, KickPad có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KickPad (KPAD) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KickPad (KPAD) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00179688 € trên Thứ hai và mức thấp 0,00170778 € trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KPAD trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00009424 € (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của KickPad (KPAD) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KickPad (KPAD) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPAD sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00179688 € | 0,00009424 € | 5.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00171494 € | 0,00000715 € | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00170778 € | -0,00004551 € | 2.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00175329 € | -0,00002789 € | 1.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00178119 € | 0,00002718 € | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00175400 € | 0,00000312 € | 0.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00175089 € | 0,00001323 € | 0.8% |
KPAD / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KickPad (KPAD) sang EUR là €0,001797 cho mỗi 1 KPAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KPAD lấy 0,00898439 € hoặc 50,00 € lấy 27826 KPAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KPAD phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KickPad (KPAD) sang EUR
KPAD | EUR |
---|---|
0.01 KPAD | 0.00001797 EUR |
0.1 KPAD | 0.00017969 EUR |
1 KPAD | 0.00179688 EUR |
2 KPAD | 0.00359375 EUR |
5 KPAD | 0.00898439 EUR |
10 KPAD | 0.01796877 EUR |
20 KPAD | 0.03593755 EUR |
50 KPAD | 0.089844 EUR |
100 KPAD | 0.179688 EUR |
1000 KPAD | 1.80 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang KPAD
EUR | KPAD |
---|---|
0.01 EUR | 5.57 KPAD |
0.1 EUR | 55.65 KPAD |
1 EUR | 556.52 KPAD |
2 EUR | 1113.04 KPAD |
5 EUR | 2782.61 KPAD |
10 EUR | 5565.21 KPAD |
20 EUR | 11130.42 KPAD |
50 EUR | 27826 KPAD |
100 EUR | 55652 KPAD |
1000 EUR | 556521 KPAD |