Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KILT Protocol
KILT / MYR
#804
RM1,34
5.2%
0.054070 BTC
5.4%
$0,2826
Phạm vi trong 24g
$0,3142
Chuyển đổi KILT Protocol sang Malaysian Ringgit (KILT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (KILT) sang MYR là RM1,34.
KILT
MYR
1 KILT = RM1,34
Cách mua KILT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KILT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KILT bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KILT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KILT bằng MYR!
-
Chọn KILT Protocol (KILT) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KILT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KILT sang MYR
KILT Protocol (KILT) hôm nay có giá trị là RM1,34, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KILT ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KILT Protocol được giao dịch là RM516.192.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.6% | 1.0% | 4.1% | 16.0% | 19.8% |
Số liệu thống kê về KILT Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM182.887.290 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM218.228.601 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM516.192 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
136.846.639
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
163.291.011 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
290.560.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KILT Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 KILT Protocol (KILT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,34.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu KILT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.748513 KILT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KILT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của KILT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KILT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KILT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KILT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của KILT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KILT tính bằng MYR là RM41,27, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KILT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KILT Protocol tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của KILT Protocol (KILT) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, KILT Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KILT Protocol (KILT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KILT Protocol (KILT) so với MYR giao động giữa mức cao 1,41 RM trên Thứ tư và mức thấp 1,34 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KILT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,072628 RM (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của KILT Protocol (KILT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KILT Protocol (KILT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KILT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 1,34 RM | -0,072628 RM | 5.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 1,41 RM | 0,01993276 RM | 1.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 1,39 RM | 0,02569288 RM | 1.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 1,36 RM | -0,00804322 RM | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 1,37 RM | 0,01078932 RM | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 1,36 RM | 0,00396181 RM | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 1,35 RM | 0,00477762 RM | 0.4% |
KILT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KILT Protocol (KILT) sang MYR là RM1,34 cho mỗi 1 KILT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KILT lấy 6,68 RM hoặc 50,00 RM lấy 37.43 KILT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KILT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KILT Protocol (KILT) sang MYR
KILT | MYR |
---|---|
0.01 KILT | 0.01335982 MYR |
0.1 KILT | 0.133598 MYR |
1 KILT | 1.34 MYR |
2 KILT | 2.67 MYR |
5 KILT | 6.68 MYR |
10 KILT | 13.36 MYR |
20 KILT | 26.72 MYR |
50 KILT | 66.80 MYR |
100 KILT | 133.60 MYR |
1000 KILT | 1335.98 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang KILT
MYR | KILT |
---|---|
0.01 MYR | 0.00748513 KILT |
0.1 MYR | 0.074851 KILT |
1 MYR | 0.748513 KILT |
2 MYR | 1.50 KILT |
5 MYR | 3.74 KILT |
10 MYR | 7.49 KILT |
20 MYR | 14.97 KILT |
50 MYR | 37.43 KILT |
100 MYR | 74.85 KILT |
1000 MYR | 748.51 KILT |