Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Concordium
CCD / MYR
#957
RM0,01387
1.1%
0.074173 BTC
3.6%
$0,002919
Phạm vi trong 24g
$0,002993
Chuyển đổi Concordium sang Malaysian Ringgit (CCD sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Concordium (CCD) sang MYR là RM0,01387.
CCD
MYR
1 CCD = RM0,01387
Cách mua CCD bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CCD bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CCD bằng MYR!
-
Chọn Concordium (CCD) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CCD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CCD sang MYR
Concordium (CCD) hôm nay có giá trị là RM0,01387, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCD ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Concordium được giao dịch là RM5.109.595.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.3% | 12.0% | 22.3% | 30.9% | 64.1% |
Số liệu thống kê về Concordium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM131.744.364 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM182.314.568 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM5.109.595 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.522.182.705
https://mainnet.api.ccdscan.io/rest/balance-statistics/latest?field=TotalAmountReleased
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.522.182.705
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.177.281.896 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Concordiumcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Concordium (CCD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01387.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCD?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 72.12 CCD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCD sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của CCD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCD so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của CCD/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCD tính bằng MYR là RM0,6250, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Concordium tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Concordium (CCD) đã tăng giảm lên -31,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Concordium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Concordium (CCD) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Concordium (CCD) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01546459 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,01386544 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00118705 RM (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của Concordium (CCD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Concordium (CCD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCD sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,01386544 RM | -0,00015410 RM | 1.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,01404671 RM | -0,00008967 RM | 0.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,01413638 RM | -0,00108757 RM | 7.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01522395 RM | 0,00005257 RM | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01517138 RM | 0,00089384 RM | 6.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01427754 RM | -0,00118705 RM | 7.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01546459 RM | -0,00027602 RM | 1.8% |
CCD / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Concordium (CCD) sang MYR là RM0,01387 cho mỗi 1 CCD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCD lấy 0,069327 RM hoặc 50,00 RM lấy 3606.09 CCD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Concordium (CCD) sang MYR
CCD | MYR |
---|---|
0.01 CCD | 0.00013865 MYR |
0.1 CCD | 0.00138654 MYR |
1 CCD | 0.01386544 MYR |
2 CCD | 0.02773089 MYR |
5 CCD | 0.069327 MYR |
10 CCD | 0.138654 MYR |
20 CCD | 0.277309 MYR |
50 CCD | 0.693272 MYR |
100 CCD | 1.39 MYR |
1000 CCD | 13.87 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang CCD
MYR | CCD |
---|---|
0.01 MYR | 0.721217 CCD |
0.1 MYR | 7.21 CCD |
1 MYR | 72.12 CCD |
2 MYR | 144.24 CCD |
5 MYR | 360.61 CCD |
10 MYR | 721.22 CCD |
20 MYR | 1442.43 CCD |
50 MYR | 3606.09 CCD |
100 MYR | 7212.17 CCD |
1000 MYR | 72122 CCD |