Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kishu Inu
KISHU / SEK
#934
kr0.087107
2.1%
0.0149878 BTC
2.0%
0.0121761 ETH
3.4%
$0.096465
Phạm vi trong 24g
$0.097234
Chuyển đổi Kishu Inu sang Swedish Krona (KISHU sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) sang SEK là kr0.087107.
KISHU
SEK
1 KISHU = kr0.087107
Cách mua KISHU bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KISHU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KISHU bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KISHU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KISHU bằng SEK!
-
Chọn Kishu Inu (KISHU) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KISHU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KISHU sang SEK
Kishu Inu (KISHU) hôm nay có giá trị là kr0.087107, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KISHU ngày hôm nay là 31.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kishu Inu được giao dịch là kr67.284.937.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.8% | 32.9% | 73.6% | 65.1% | 81.8% |
Số liệu thống kê về Kishu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr297.206.329 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr306.920.581 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr67.284.937 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
96.834.929.602.284.635 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
96.696.073.100.000.501
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Wallet
(0x0000)
- 3.304.011.740.683.259
Tổng cung ước tính
96.696.073.100.000.501
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kishu Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Kishu Inu (KISHU) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.087107.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KISHU?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 140700471 KISHU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KISHU sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của KISHU bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KISHU sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KISHU bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KISHU so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của KISHU/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KISHU tính bằng SEK là kr0.061463, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KISHU/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kishu Inu tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Kishu Inu (KISHU) đã tăng tăng lên 60,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Kishu Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kishu Inu (KISHU) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000007107 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,000000005280 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KISHU trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000001246 kr (21.9%).
So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KISHU sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000007107 kr | 0,000000000144839 kr | 2.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000006795 kr | 0,000000000590944 kr | 9.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000006204 kr | -0,000000000774050 kr | 11.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000006978 kr | 0,000000000027692 kr | 0.4% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000006950 kr | 0,000000001246 kr | 21.9% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000005704 kr | 0,000000000423666 kr | 8.0% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000005280 kr | 0,000000000390051 kr | 8.0% |
KISHU / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kishu Inu (KISHU) sang SEK là kr0.087107 cho mỗi 1 KISHU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KISHU lấy 0,000000035536 kr hoặc 50,00 kr lấy 7035023554 KISHU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KISHU phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) sang SEK
KISHU | SEK |
---|---|
0.01 KISHU | 0.000000000071073 SEK |
0.1 KISHU | 0.000000000710730 SEK |
1 KISHU | 0.000000007107 SEK |
2 KISHU | 0.000000014215 SEK |
5 KISHU | 0.000000035536 SEK |
10 KISHU | 0.000000071073 SEK |
20 KISHU | 0.000000142146 SEK |
50 KISHU | 0.000000355365 SEK |
100 KISHU | 0.000000710730 SEK |
1000 KISHU | 0.00000711 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang KISHU
SEK | KISHU |
---|---|
0.01 SEK | 1407005 KISHU |
0.1 SEK | 14070047 KISHU |
1 SEK | 140700471 KISHU |
2 SEK | 281400942 KISHU |
5 SEK | 703502355 KISHU |
10 SEK | 1407004711 KISHU |
20 SEK | 2814009421 KISHU |
50 SEK | 7035023554 KISHU |
100 SEK | 14070047107 KISHU |
1000 SEK | 140700471073 KISHU |