Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 5.9%
Lưu lượng 24 giờ: 89,622B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMNOM logo

Doge Eat Doge
OMNOM / SEK

#944
kr0.069008
6.7%
0.0111284 BTC 1.1%
$0.077800 Phạm vi trong 24g $0.078496

Chuyển đổi Doge Eat Doge sang Swedish Krona (OMNOM sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Eat Doge (OMNOM) sang SEK là kr0.069008.
OMNOM
SEK

1 OMNOM = kr0.069008

Cách mua OMNOM bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMNOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNOM bằng SEK!

Biểu đồ OMNOM sang SEK

Doge Eat Doge (OMNOM) hôm nay có giá trị là kr0.069008, đó là một 2.5% tăng từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNOM ngày hôm nay là 36.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Eat Doge được giao dịch là kr3.731.931.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 8.1% 39.1% 26.9% 48.3% 7932.3%
Số liệu thống kê về Doge Eat Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
kr276.285.616
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr891.243.924
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr3.731.931
Cung lưu thông
310.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Doge Eat Dogecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Doge Eat Doge (OMNOM) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.069008.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNOM?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1110155 OMNOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNOM sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của OMNOM bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNOM sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNOM bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNOM so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của OMNOM/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNOM tính bằng SEK là kr0.052906, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNOM/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Doge Eat Doge tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng giảm lên -49,40 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Doge Eat Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000956763 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000648365 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNOM trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,000000237418 kr (33.0%).

So sánh giá hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMNOM sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000900775 kr 0,000000056604 kr 6.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000956763 kr 0,000000237418 kr 33.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000719345 kr -0,000000031934 kr 4.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000751279 kr -0,000000069975 kr 8.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000821253 kr 0,000000007272 kr 0.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000813981 kr 0,000000165617 kr 25.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000648365 kr 0,000000101745 kr 18.6%

OMNOM / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Eat Doge (OMNOM) sang SEK là kr0.069008 cho mỗi 1 OMNOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNOM lấy 0,00000450 kr hoặc 50,00 kr lấy 55507771 OMNOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNOM phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) sang SEK

OMNOM SEK
0.01 OMNOM 0.000000009008 SEK
0.1 OMNOM 0.000000090077 SEK
1 OMNOM 0.000000900775 SEK
2 OMNOM 0.00000180 SEK
5 OMNOM 0.00000450 SEK
10 OMNOM 0.00000901 SEK
20 OMNOM 0.00001802 SEK
50 OMNOM 0.00004504 SEK
100 OMNOM 0.00009008 SEK
1000 OMNOM 0.00090077 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang OMNOM

SEK OMNOM
0.01 SEK 11101.55 OMNOM
0.1 SEK 111016 OMNOM
1 SEK 1110155 OMNOM
2 SEK 2220311 OMNOM
5 SEK 5550777 OMNOM
10 SEK 11101554 OMNOM
20 SEK 22203108 OMNOM
50 SEK 55507771 OMNOM
100 SEK 111015542 OMNOM
1000 SEK 1110155420 OMNOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng