Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kishu Inu
KISHU / USD
#893
$0.093696
3.9%
0.0146394 BTC
0.0%
0.0121249 ETH
3.2%
$0.093525
Phạm vi trong 24g
$0.094014
Chuyển đổi Kishu Inu sang US Dollar (KISHU sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) sang USD là $0.093696.
KISHU
USD
1 KISHU = $0.093696
Cách mua KISHU bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KISHU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KISHU bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KISHU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KISHU bằng USD!
-
Chọn Kishu Inu (KISHU) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KISHU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KISHU sang USD
Kishu Inu (KISHU) hôm nay có giá trị là $0.093696, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KISHU ngày hôm nay là 18.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kishu Inu được giao dịch là $1.698.712.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.9% | 18.9% | 14.0% | 36.9% | 8.5% |
Số liệu thống kê về Kishu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$28.726.781 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$29.665.722 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$1.698.712 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
96.834.929.602.284.635 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
96.700.674.038.015.324
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Wallet
(0x0000)
- 3.299.410.840.179.404
Tổng cung ước tính
96.700.674.038.015.324
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kishu Inucó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Kishu Inu (KISHU) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.093696.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KISHU?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 2705735285 KISHU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KISHU sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của KISHU bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KISHU sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KISHU bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KISHU so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của KISHU/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KISHU tính bằng USD là $0.071755, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KISHU/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kishu Inu tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Kishu Inu (KISHU) đã tăng giảm lên -36,90 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Kishu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kishu Inu (KISHU) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000000467884 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000369585 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KISHU trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000030897 $ (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KISHU sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000369585 $ | -0,000000000015157 $ | 3.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000412607 $ | -0,000000000013327 $ | 3.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000425934 $ | -0,000000000000638322 $ | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000426572 $ | -0,000000000010415 $ | 2.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000436987 $ | -0,000000000030897 $ | 6.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000467884 $ | 0,000000000003454 $ | 0.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000000464430 $ | -0,000000000001143 $ | 0.2% |
KISHU / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kishu Inu (KISHU) sang USD là $0.093696 cho mỗi 1 KISHU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KISHU lấy 0,000000001848 $ hoặc 50,00 $ lấy 135286764234 KISHU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KISHU phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) sang USD
KISHU | USD |
---|---|
0.01 KISHU | 0.000000000003696 USD |
0.1 KISHU | 0.000000000036959 USD |
1 KISHU | 0.000000000369585 USD |
2 KISHU | 0.000000000739171 USD |
5 KISHU | 0.000000001848 USD |
10 KISHU | 0.000000003696 USD |
20 KISHU | 0.000000007392 USD |
50 KISHU | 0.000000018479 USD |
100 KISHU | 0.000000036959 USD |
1000 KISHU | 0.000000369585 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang KISHU
USD | KISHU |
---|---|
0.01 USD | 27057353 KISHU |
0.1 USD | 270573528 KISHU |
1 USD | 2705735285 KISHU |
2 USD | 5411470569 KISHU |
5 USD | 13528676423 KISHU |
10 USD | 27057352847 KISHU |
20 USD | 54114705694 KISHU |
50 USD | 135286764234 KISHU |
100 USD | 270573528468 KISHU |
1000 USD | 2705735284683 KISHU |