Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KlayFi Finance
KFI / USD
$0,001224
4.8%
0.071747 BTC
1.9%
$0,001157
Phạm vi trong 24g
$0,001386
Chuyển đổi KlayFi Finance sang US Dollar (KFI sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KlayFi Finance (KFI) sang USD là $0,001224.
KFI
USD
1 KFI = $0,001224
Cách mua KFI bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KFI
-
Bạn có thể mua và bán KlayFi Finance (KFI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LBank, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KFI.
-
3. Mua KFI bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua KFI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn KlayFi Finance (KFI) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KFI bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua KFI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn KlayFi Finance (KFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KFI sang USD
KlayFi Finance (KFI) hôm nay có giá trị là $0,001224, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KFI ngày hôm nay là 20.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KlayFi Finance được giao dịch là $62,59.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.8% | 20.5% | 26.2% | 21.3% | 7.9% |
Số liệu thống kê về KlayFi Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$253.462 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$62,59 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
206.258.352 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
206.258.352 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KlayFi Financecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 KlayFi Finance (KFI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001224.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KFI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 817.14 KFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KFI sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của KFI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KFI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KFI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KFI so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của KFI/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KFI tính bằng USD là $0,5164, được ghi nhận vào ngày Thg 12 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KFI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KlayFi Finance tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của KlayFi Finance (KFI) đã tăng tăng lên 21,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, KlayFi Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KlayFi Finance (KFI) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KlayFi Finance (KFI) so với USD giao động giữa mức cao 0,00122378 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,00103034 $ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KFI trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00005592 $ (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của KlayFi Finance (KFI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KlayFi Finance (KFI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KFI sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00122378 $ | 0,00005592 $ | 4.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00113122 $ | 0,00003548 $ | 3.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00109574 $ | 0,00002542 $ | 2.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00107032 $ | 0,00002666 $ | 2.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00104366 $ | 0,00000415 $ | 0.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00103952 $ | 0,00000918 $ | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00103034 $ | 0,00002426 $ | 2.4% |
KFI / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KlayFi Finance (KFI) sang USD là $0,001224 cho mỗi 1 KFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KFI lấy 0,00611889 $ hoặc 50,00 $ lấy 40857 KFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KFI phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KlayFi Finance (KFI) sang USD
KFI | USD |
---|---|
0.01 KFI | 0.00001224 USD |
0.1 KFI | 0.00012238 USD |
1 KFI | 0.00122378 USD |
2 KFI | 0.00244756 USD |
5 KFI | 0.00611889 USD |
10 KFI | 0.01223778 USD |
20 KFI | 0.02447557 USD |
50 KFI | 0.061189 USD |
100 KFI | 0.122378 USD |
1000 KFI | 1.22 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang KFI
USD | KFI |
---|---|
0.01 USD | 8.17 KFI |
0.1 USD | 81.71 KFI |
1 USD | 817.14 KFI |
2 USD | 1634.28 KFI |
5 USD | 4085.71 KFI |
10 USD | 8171.41 KFI |
20 USD | 16342.83 KFI |
50 USD | 40857 KFI |
100 USD | 81714 KFI |
1000 USD | 817141 KFI |