Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KOK
KOK / DKK
#3496
kr.0,01792
2.3%
0.073815 BTC
0.5%
0.066813 ETH
4.1%
$0,002531
Phạm vi trong 24g
$0,002756
Chuyển đổi KOK sang Danish Krone (KOK sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KOK (KOK) sang DKK là kr.0,01792.
KOK
DKK
1 KOK = kr.0,01792
Cách mua KOK bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KOK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KOK bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KOK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KOK bằng DKK!
-
Chọn KOK (KOK) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KOK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KOK sang DKK
KOK (KOK) hôm nay có giá trị là kr.0,01792, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOK ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KOK được giao dịch là kr.614.780.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.4% | 3.2% | 24.3% | 37.4% | 93.0% |
Số liệu thống kê về KOK
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.928.342 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.89.829.531 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.614.780 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
107.333.422 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KOKcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 KOK (KOK) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01792.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOK?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 55.81 KOK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KOK sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của KOK bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOK sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOK bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOK so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của KOK/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KOK tính bằng DKK là kr.45,10, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOK/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KOK tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của KOK (KOK) đã tăng giảm lên -38,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, KOK có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KOK (KOK) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KOK (KOK) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02168470 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,01688846 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOK trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00479624 kr. (28.4%).
So sánh giá hàng ngày của KOK (KOK) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KOK (KOK) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KOK sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01791804 kr. | -0,00042459 kr. | 2.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01811935 kr. | -0,00123609 kr. | 6.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,01935544 kr. | -0,00050262 kr. | 2.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01985805 kr. | -0,00117250 kr. | 5.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,02103055 kr. | -0,00065415 kr. | 3.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,02168470 kr. | 0,00479624 kr. | 28.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01688846 kr. | -0,00141193 kr. | 7.7% |
KOK / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KOK (KOK) sang DKK là kr.0,01792 cho mỗi 1 KOK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOK lấy 0,089590 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2790.48 KOK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOK phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KOK (KOK) sang DKK
KOK | DKK |
---|---|
0.01 KOK | 0.00017918 DKK |
0.1 KOK | 0.00179180 DKK |
1 KOK | 0.01791804 DKK |
2 KOK | 0.03583608 DKK |
5 KOK | 0.089590 DKK |
10 KOK | 0.179180 DKK |
20 KOK | 0.358361 DKK |
50 KOK | 0.895902 DKK |
100 KOK | 1.79 DKK |
1000 KOK | 17.92 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang KOK
DKK | KOK |
---|---|
0.01 DKK | 0.558097 KOK |
0.1 DKK | 5.58 KOK |
1 DKK | 55.81 KOK |
2 DKK | 111.62 KOK |
5 DKK | 279.05 KOK |
10 DKK | 558.10 KOK |
20 DKK | 1116.19 KOK |
50 DKK | 2790.48 KOK |
100 DKK | 5580.97 KOK |
1000 DKK | 55810 KOK |