Tiền ảo: 14.397
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,718T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 143,229B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KOVIN logo

Kovin Segnocchi
KOVIN / LKR

#3140
Rs0,002453
15.3%
0.091177 BTC 14.8%
$0.058189 Phạm vi trong 24g $0.059669

Chuyển đổi Kovin Segnocchi sang Sri Lankan Rupee (KOVIN sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kovin Segnocchi (KOVIN) sang LKR là Rs0,002453.
KOVIN
LKR

1 KOVIN = Rs0,002453

Cách mua KOVIN bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KOVIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KOVIN!

Biểu đồ KOVIN sang LKR

Kovin Segnocchi (KOVIN) hôm nay có giá trị là Rs0,002453, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 15.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOVIN ngày hôm nay là 23.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kovin Segnocchi được giao dịch là Rs2.236.281.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 15.3% 23.7% 23.3% 52.7% -
Số liệu thống kê về Kovin Segnocchi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs170.293.422
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs170.293.422
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs2.236.281
Cung lưu thông
69.420.000.000
Tổng cung
69.420.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kovin Segnocchicó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Kovin Segnocchi (KOVIN) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,002453.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOVIN?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 407.65 KOVIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KOVIN sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của KOVIN bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOVIN sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOVIN bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOVIN so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của KOVIN/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KOVIN tính bằng LKR là Rs0,01991, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOVIN/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kovin Segnocchi tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Kovin Segnocchi (KOVIN) đã tăng giảm lên -52,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Kovin Segnocchi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00316485 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,00241966 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOVIN trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00040174 Rs (16.6%).

So sánh giá hàng ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KOVIN sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00245309 Rs -0,00044179 Rs 15.3%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00288656 Rs 0,00006515 Rs 2.3%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00282140 Rs 0,00040174 Rs 16.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00241966 Rs -0,00034846 Rs 12.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00276813 Rs -0,00036724 Rs 11.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00313537 Rs -0,00002948 Rs 0.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00316485 Rs -0,00007625 Rs 2.4%

KOVIN / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kovin Segnocchi (KOVIN) sang LKR là Rs0,002453 cho mỗi 1 KOVIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOVIN lấy 0,01226544 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 20382 KOVIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOVIN phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kovin Segnocchi (KOVIN) sang LKR

KOVIN LKR
0.01 KOVIN 0.00002453 LKR
0.1 KOVIN 0.00024531 LKR
1 KOVIN 0.00245309 LKR
2 KOVIN 0.00490618 LKR
5 KOVIN 0.01226544 LKR
10 KOVIN 0.02453089 LKR
20 KOVIN 0.04906178 LKR
50 KOVIN 0.122654 LKR
100 KOVIN 0.245309 LKR
1000 KOVIN 2.45 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang KOVIN

LKR KOVIN
0.01 LKR 4.08 KOVIN
0.1 LKR 40.76 KOVIN
1 LKR 407.65 KOVIN
2 LKR 815.30 KOVIN
5 LKR 2038.25 KOVIN
10 LKR 4076.49 KOVIN
20 LKR 8152.99 KOVIN
50 LKR 20382 KOVIN
100 LKR 40765 KOVIN
1000 LKR 407649 KOVIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng