Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KRYLL
KRL / IDR
#920
Rp12.346,12
0.5%
0,00001225 BTC
0.9%
0,0002536 ETH
0.8%
$0,7245
Phạm vi trong 24g
$0,8436
Chuyển đổi KRYLL sang Indonesian Rupiah (KRL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KRYLL (KRL) sang IDR là Rp12.346,12.
KRL
IDR
1 KRL = Rp12.346,12
Cách mua KRL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KRL
-
Bạn có thể mua và bán KRYLL (KRL) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KRYLL sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KRL bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KRL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KRL bằng IDR!
-
Chọn KRYLL (KRL) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KRL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KRL sang IDR
KRYLL (KRL) hôm nay có giá trị là Rp12.346,12, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KRL ngày hôm nay là 17.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KRYLL được giao dịch là Rp38.599.495.166.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.7% | 19.0% | 2.5% | 21.1% | 191.1% |
Số liệu thống kê về KRYLL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp453.930.014.799 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp613.604.669.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp38.599.495.166 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.557.768
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.417.348 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KRYLLcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 KRYLL (KRL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp12.346,12.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00008100 KRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KRL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của KRL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của KRL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KRL tính bằng IDR là Rp67.970,39, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KRYLL tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của KRYLL (KRL) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, KRYLL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KRYLL (KRL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KRYLL (KRL) so với IDR giao động giữa mức cao 12.346,12 Rp trên Thứ tư và mức thấp 10.287,82 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 390,75 Rp (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của KRYLL (KRL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KRYLL (KRL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KRL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 12.346,12 Rp | -62,12 Rp | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 10.943,29 Rp | 272,31 Rp | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 10.670,97 Rp | 6,31 Rp | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 10.664,66 Rp | -6,69 Rp | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 10.671,35 Rp | -7,22 Rp | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 10.678,57 Rp | 390,75 Rp | 3.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 10.287,82 Rp | -303,95 Rp | 2.9% |
KRL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KRYLL (KRL) sang IDR là Rp12.346,12 cho mỗi 1 KRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRL lấy 61.731 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00404985 KRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KRYLL (KRL) sang IDR
KRL | IDR |
---|---|
0.01 KRL | 123.46 IDR |
0.1 KRL | 1234.61 IDR |
1 KRL | 12346.12 IDR |
2 KRL | 24692 IDR |
5 KRL | 61731 IDR |
10 KRL | 123461 IDR |
20 KRL | 246922 IDR |
50 KRL | 617306 IDR |
100 KRL | 1234612 IDR |
1000 KRL | 12346124 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KRL
IDR | KRL |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000809971 KRL |
0.1 IDR | 0.00000810 KRL |
1 IDR | 0.00008100 KRL |
2 IDR | 0.00016199 KRL |
5 IDR | 0.00040499 KRL |
10 IDR | 0.00080997 KRL |
20 IDR | 0.00161994 KRL |
50 IDR | 0.00404985 KRL |
100 IDR | 0.00809971 KRL |
1000 IDR | 0.080997 KRL |