Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kujira
KUJI / ETH
#278
ETH0,0005811
4.2%
0,00002865 BTC
6.1%
$1,79
Phạm vi trong 24g
$1,84
Chuyển đổi Kujira sang Ether (KUJI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kujira (KUJI) sang ETH là ETH0,0005811.
KUJI
ETH
1 KUJI = ETH0,0005811
Biểu đồ KUJI sang ETH
Kujira (KUJI) hôm nay có giá trị là ETH0,0005811, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KUJI ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kujira được giao dịch là ETH239,1237.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.4% | 4.1% | 8.7% | 21.1% | 170.1% |
Số liệu thống kê về Kujira
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH71.008,8867 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH71.024,0224 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.78 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH239,1237 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.348.403
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
122.374.481 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
122.398.170 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kujiracó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kujira (KUJI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0005811.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUJI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1721 KUJI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUJI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KUJI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUJI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUJI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUJI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KUJI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUJI tính bằng ETH là ETH0,002417, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUJI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kujira tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kujira (KUJI) đã tăng giảm lên -15,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kujira có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kujira (KUJI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kujira (KUJI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00059755 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00056061 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUJI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00003081 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Kujira (KUJI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kujira (KUJI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUJI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00058114 ETH | -0,00002524 ETH | 4.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00059755 ETH | 0,00000866 ETH | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00058888 ETH | 0,00000899 ETH | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00057989 ETH | 0,00001928 ETH | 3.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00056061 ETH | -0,00001636 ETH | 2.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00057697 ETH | -0,00000135 ETH | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00057832 ETH | -0,00003081 ETH | 5.1% |
KUJI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kujira (KUJI) sang ETH là ETH0,0005811 cho mỗi 1 KUJI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUJI lấy 0,00290570 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 86038 KUJI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUJI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kujira (KUJI) sang ETH
KUJI | ETH |
---|---|
0.01 KUJI | 0.00000581 ETH |
0.1 KUJI | 0.00005811 ETH |
1 KUJI | 0.00058114 ETH |
2 KUJI | 0.00116228 ETH |
5 KUJI | 0.00290570 ETH |
10 KUJI | 0.00581140 ETH |
20 KUJI | 0.01162280 ETH |
50 KUJI | 0.02905699 ETH |
100 KUJI | 0.05811399 ETH |
1000 KUJI | 0.58113987 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KUJI
ETH | KUJI |
---|---|
0.01 ETH | 17.207561 KUJI |
0.1 ETH | 172.076 KUJI |
1 ETH | 1721 KUJI |
2 ETH | 3442 KUJI |
5 ETH | 8604 KUJI |
10 ETH | 17208 KUJI |
20 ETH | 34415 KUJI |
50 ETH | 86038 KUJI |
100 ETH | 172076 KUJI |
1000 ETH | 1720756 KUJI |