Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Humans.ai
HEART / ETH
#364
ETH0.058530
4.8%
0.064216 BTC
6.2%
0.058530 ETH
4.8%
$0,02555
Phạm vi trong 24g
$0,02773
Chuyển đổi Humans.ai sang Ether (HEART sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Humans.ai (HEART) sang ETH là ETH0.058530.
HEART
ETH
1 HEART = ETH0.058530
Biểu đồ HEART sang ETH
Humans.ai (HEART) hôm nay có giá trị là ETH0.058530, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEART ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Humans.ai được giao dịch là ETH144,4517.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.0% | 9.4% | 9.8% | 28.9% | 25.9% |
Số liệu thống kê về Humans.ai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH47.576,4096 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH66.540,4330 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH144,4517 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.577.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.800.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Humans.aicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Humans.ai (HEART) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.058530.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEART?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 117230 HEART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEART sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HEART bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEART sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEART bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEART so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HEART/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEART tính bằng ETH là ETH0,00007019, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEART/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Humans.ai tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Humans.ai (HEART) đã tăng giảm lên -18,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Humans.ai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Humans.ai (HEART) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Humans.ai (HEART) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000936 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000772 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEART trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000105 ETH (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của Humans.ai (HEART) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Humans.ai (HEART) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEART sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000853 ETH | 0,000000393794 ETH | 4.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000823 ETH | 0,000000509722 ETH | 6.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000772 ETH | -0,000000003901 ETH | 0.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000773 ETH | -0,00000105 ETH | 11.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000877 ETH | -0,000000537787 ETH | 5.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000931 ETH | -0,000000046010 ETH | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000936 ETH | -0,000000379135 ETH | 3.9% |
HEART / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Humans.ai (HEART) sang ETH là ETH0.058530 cho mỗi 1 HEART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEART lấy 0,00004265 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5861509 HEART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEART phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Humans.ai (HEART) sang ETH
HEART | ETH |
---|---|
0.01 HEART | 0.000000085302 ETH |
0.1 HEART | 0.000000853023 ETH |
1 HEART | 0.00000853 ETH |
2 HEART | 0.00001706 ETH |
5 HEART | 0.00004265 ETH |
10 HEART | 0.00008530 ETH |
20 HEART | 0.00017060 ETH |
50 HEART | 0.00042651 ETH |
100 HEART | 0.00085302 ETH |
1000 HEART | 0.00853023 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HEART
ETH | HEART |
---|---|
0.01 ETH | 1172 HEART |
0.1 ETH | 11723 HEART |
1 ETH | 117230 HEART |
2 ETH | 234460 HEART |
5 ETH | 586151 HEART |
10 ETH | 1172302 HEART |
20 ETH | 2344604 HEART |
50 ETH | 5861509 HEART |
100 ETH | 11723019 HEART |
1000 ETH | 117230190 HEART |