Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kuma Inu
KUMA / KWD
#3060
KD0.081690
4.4%
0.0138093 BTC
1.7%
0.0111537 ETH
1.0%
$0.085518
Phạm vi trong 24g
$0.085778
Chuyển đổi Kuma Inu sang Kuwaiti Dinar (KUMA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang KWD là KD0.081690.
KUMA
KWD
1 KUMA = KD0.081690
Cách mua KUMA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUMA
-
Bạn có thể mua và bán Kuma Inu (KUMA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kuma Inu sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KUMA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng KWD!
-
Chọn Kuma Inu (KUMA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KUMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KUMA sang KWD
Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là KD0.081690, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 17.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là KD8.779,71.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 4.0% | 17.9% | 29.8% | 22.6% | 2.0% |
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD200.358 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.687.227 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD8.779,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.750.167.011.962
Tổng
1.000.000.000.000.000
Community Owned
(0x5a84)
- 4.448.500.000.000
Community Owned 6
(0x46da)
- 647.601.344.720
Development, Marketing funds
(0x351c)
- 65.941.524.436.938
Burn Wallet
(0x0000)
- 508.507.514.430.349
Community Owned 13
(0xd504)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 2
(0xabbf)
- 3.052.267.848.934
Community Owned 11
(0x1d61)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 9
(0xb81c)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 8
(0x8967)
- 1.000.000.000.000
Burn or Convert to team funds after governance voting
(0xc77a)
- 30.000.000.000.000
Community Owned 12
(0xef78)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 10
(0x8a64)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 4
(0x3e31)
- 2.060.669.983.573
Community Owned 3
(0x1677)
- 824.021.862.488
Development, Marketing funds
(0xcbdd)
- 3.706.668.809.054
Migration Contract
(0x2322)
- 52.777.789.280.533
Breeder Farming Contract
(0xa206)
- 31.366.664.628.373
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.750.167.011.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.081690.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 591704907 KUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của KUMA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của KUMA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng KWD là KD0.061821, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000001992 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000001690 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,000000000138010 KD (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUMA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000001690 KD | -0,000000000078573 KD | 4.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000001764 KD | 0,000000000008995 KD | 0.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001755 KD | -0,000000000001096 KD | 0.1% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001756 KD | -0,000000000138010 KD | 7.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001894 KD | -0,000000000047549 KD | 2.4% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000001942 KD | -0,000000000050358 KD | 2.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000001992 KD | -0,000000000082780 KD | 4.0% |
KUMA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang KWD là KD0.081690 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,000000008450 KD hoặc 50,00 KD lấy 29585245332 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang KWD
KUMA | KWD |
---|---|
0.01 KUMA | 0.000000000016900 KWD |
0.1 KUMA | 0.000000000169003 KWD |
1 KUMA | 0.000000001690 KWD |
2 KUMA | 0.000000003380 KWD |
5 KUMA | 0.000000008450 KWD |
10 KUMA | 0.000000016900 KWD |
20 KUMA | 0.000000033801 KWD |
50 KUMA | 0.000000084502 KWD |
100 KUMA | 0.000000169003 KWD |
1000 KUMA | 0.00000169 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KUMA
KWD | KUMA |
---|---|
0.01 KWD | 5917049 KUMA |
0.1 KWD | 59170491 KUMA |
1 KWD | 591704907 KUMA |
2 KWD | 1183409813 KUMA |
5 KWD | 2958524533 KUMA |
10 KWD | 5917049066 KUMA |
20 KWD | 11834098133 KUMA |
50 KWD | 29585245332 KUMA |
100 KWD | 59170490664 KUMA |
1000 KWD | 591704906644 KUMA |