Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kyber Network Crystal
KNC / HUF
#469
Ft199,21
0.8%
0.059563 BTC
7.0%
0,0001887 ETH
4.5%
$0,5303
Phạm vi trong 24g
$0,5619
Chuyển đổi Kyber Network Crystal sang Hungarian Forint (KNC sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal (KNC) sang HUF là Ft199,21.
KNC
HUF
1 KNC = Ft199,21
Cách mua KNC bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KNC
-
Bạn có thể mua và bán Kyber Network Crystal (KNC) trên 106 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kyber Network Crystal sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Bitstamp.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KNC bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KNC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KNC bằng HUF!
-
Chọn Kyber Network Crystal (KNC) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KNC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KNC sang HUF
Kyber Network Crystal (KNC) hôm nay có giá trị là Ft199,21, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNC ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kyber Network Crystal được giao dịch là Ft5.911.591.164.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 11.3% | 1.7% | 33.1% | 18.9% |
Số liệu thống kê về Kyber Network Crystal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft33.765.057.840 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft47.383.590.936 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft5.911.591.164 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.152.851
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
238.780.965 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
252.301.550 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kyber Network Crystalcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Kyber Network Crystal (KNC) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft199,21.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNC?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00501979 KNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KNC sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của KNC bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNC sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNC bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNC so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của KNC/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KNC tính bằng HUF là Ft2.049,06, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNC/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kyber Network Crystal tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Kyber Network Crystal (KNC) đã tăng giảm lên -33,70 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Kyber Network Crystal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -18,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với HUF giao động giữa mức cao 222,66 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 199,21 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNC trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -13,41 Ft (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KNC sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 199,21 Ft | 1,56 Ft | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 214,24 Ft | -4,03 Ft | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 218,27 Ft | -3,81 Ft | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 222,08 Ft | 3,16 Ft | 1.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 218,92 Ft | -3,74 Ft | 1.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 222,66 Ft | 3,07 Ft | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 219,59 Ft | -13,41 Ft | 5.8% |
KNC / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kyber Network Crystal (KNC) sang HUF là Ft199,21 cho mỗi 1 KNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNC lấy 996,06 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.250990 KNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNC phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kyber Network Crystal (KNC) sang HUF
KNC | HUF |
---|---|
0.01 KNC | 1.99 HUF |
0.1 KNC | 19.92 HUF |
1 KNC | 199.21 HUF |
2 KNC | 398.42 HUF |
5 KNC | 996.06 HUF |
10 KNC | 1992.11 HUF |
20 KNC | 3984.23 HUF |
50 KNC | 9960.57 HUF |
100 KNC | 19921.15 HUF |
1000 KNC | 199211 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang KNC
HUF | KNC |
---|---|
0.01 HUF | 0.00005020 KNC |
0.1 HUF | 0.00050198 KNC |
1 HUF | 0.00501979 KNC |
2 HUF | 0.01003958 KNC |
5 HUF | 0.02509896 KNC |
10 HUF | 0.050198 KNC |
20 HUF | 0.100396 KNC |
50 HUF | 0.250990 KNC |
100 HUF | 0.501979 KNC |
1000 HUF | 5.02 KNC |