Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,503T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 58,338B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KNC logo

Kyber Network Crystal
KNC / MMK

#473
K1.262,71
0.7%
0.059385 BTC 0.4%
0,0001909 ETH 0.4%
$0,5850 Phạm vi trong 24g $0,6050

Chuyển đổi Kyber Network Crystal sang Burmese Kyat (KNC sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal (KNC) sang MMK là K1.262,71.
KNC
MMK

1 KNC = K1.262,71

Cách mua KNC bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KNC bằng MMK!

Biểu đồ KNC sang MMK

Kyber Network Crystal (KNC) hôm nay có giá trị là K1.262,71, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNC ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kyber Network Crystal được giao dịch là K22.520.058.596.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 0.7% 1.9% 1.4% 18.2% 10.6%
Số liệu thống kê về Kyber Network Crystal
Giá trị vốn hóa thị trường
K214.896.102.187
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
K301.579.849.331
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K22.520.058.596
Cung lưu thông
170.152.851
Tổng cung
238.788.282
Tổng lượng cung tối đa
252.301.550

Câu hỏi thường gặp

1 Kyber Network Crystalcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Kyber Network Crystal (KNC) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.262,71.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNC?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00079195 KNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KNC sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của KNC bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNC sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNC bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNC so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của KNC/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KNC tính bằng MMK là K10.535,95, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNC/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kyber Network Crystal tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Kyber Network Crystal (KNC) đã tăng giảm lên -18,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Kyber Network Crystal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với MMK giao động giữa mức cao 1.262,73 K trên Thứ bảy và mức thấp 1.177,62 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNC trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -54,12 K (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KNC sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1.262,71 K 8,95 K 0.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1.262,73 K 31,90 K 2.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.230,82 K 25,95 K 2.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.204,87 K 27,25 K 2.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.177,62 K -54,12 K 4.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1.231,74 K -21,63 K 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1.253,36 K -18,52 K 1.5%

KNC / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kyber Network Crystal (KNC) sang MMK là K1.262,71 cho mỗi 1 KNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNC lấy 6.313,56 K hoặc 50,00 K lấy 0.03959732 KNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNC phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kyber Network Crystal (KNC) sang MMK

KNC MMK
0.01 KNC 12.63 MMK
0.1 KNC 126.27 MMK
1 KNC 1262.71 MMK
2 KNC 2525.42 MMK
5 KNC 6313.56 MMK
10 KNC 12627.12 MMK
20 KNC 25254 MMK
50 KNC 63136 MMK
100 KNC 126271 MMK
1000 KNC 1262712 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang KNC

MMK KNC
0.01 MMK 0.00000792 KNC
0.1 MMK 0.00007919 KNC
1 MMK 0.00079195 KNC
2 MMK 0.00158389 KNC
5 MMK 0.00395973 KNC
10 MMK 0.00791946 KNC
20 MMK 0.01583893 KNC
50 MMK 0.03959732 KNC
100 MMK 0.079195 KNC
1000 MMK 0.791946 KNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng