Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lacostoken
LCSN / USD
$0.074046
Chuyển đổi Lacostoken sang US Dollar (LCSN sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lacostoken (LCSN) sang USD là $0.074046.
LCSN
USD
1 LCSN = $0.074046
Cách mua LCSN bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCSN
-
Bạn có thể mua và bán Lacostoken (LCSN) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LCSN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Pancakeswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LCSN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LCSN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Lacostoken (LCSN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LCSN sang USD
Lacostoken (LCSN) có giá trị là $0.074046 kể từ May 09, 2024 (23 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LCSN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lacostoken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$45.030,09 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$8,09 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.113.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.113.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lacostokencó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Lacostoken (LCSN) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.074046.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCSN?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 24716805 LCSN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCSN sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của LCSN bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCSN sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCSN bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCSN so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của LCSN/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCSN tính bằng USD là $0,002542, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCSN/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lacostoken tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Lacostoken (LCSN) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của LCSN/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Lacostoken (LCSN) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Lacostoken (LCSN) trong 7 ngày qua. Giá của Lacostoken đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (23 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lacostoken.
LCSN / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lacostoken (LCSN) sang USD là $0.074046 cho mỗi 1 LCSN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LCSN.
Chuyển đổi Lacostoken (LCSN) sang USD
LCSN | USD |
---|---|
0.01 LCSN | 0.000000000404583 USD |
0.1 LCSN | 0.000000004046 USD |
1 LCSN | 0.000000040458 USD |
2 LCSN | 0.000000080917 USD |
5 LCSN | 0.000000202292 USD |
10 LCSN | 0.000000404583 USD |
20 LCSN | 0.000000809166 USD |
50 LCSN | 0.00000202 USD |
100 LCSN | 0.00000405 USD |
1000 LCSN | 0.00004046 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang LCSN
USD | LCSN |
---|---|
0.01 USD | 247168 LCSN |
0.1 USD | 2471680 LCSN |
1 USD | 24716805 LCSN |
2 USD | 49433609 LCSN |
5 USD | 123584024 LCSN |
10 USD | 247168047 LCSN |
20 USD | 494336095 LCSN |
50 USD | 1235840237 LCSN |
100 USD | 2471680474 LCSN |
1000 USD | 24716804741 LCSN |