Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Landshare
LAND / MYR
#1366
RM13,33
4.3%
0,00004269 BTC
4.2%
$2,82
Phạm vi trong 24g
$3,03
Landshare (LAND) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this Medium post.
Chuyển đổi Landshare sang Malaysian Ringgit (LAND sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Landshare (LAND) sang MYR là RM13,33.
LAND
MYR
1 LAND = RM13,33
Cách mua LAND bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LAND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LAND bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LAND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LAND bằng MYR!
-
Chọn Landshare (LAND) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LAND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LAND sang MYR
Landshare (LAND) hôm nay có giá trị là RM13,33, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LAND ngày hôm nay là 19.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Landshare được giao dịch là RM2.838.863.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.3% | 19.7% | 2.6% | 12.3% | 320.6% |
Số liệu thống kê về Landshare
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM51.321.600 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM51.321.600 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM2.838.863 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.850.743 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.850.743 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Landsharecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Landshare (LAND) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM13,33.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAND?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.075002 LAND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LAND sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LAND bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAND sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAND bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAND so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LAND/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LAND tính bằng MYR là RM50,80, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAND/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Landshare tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Landshare (LAND) đã tăng tăng lên 13,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Landshare có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Landshare (LAND) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Landshare (LAND) so với MYR giao động giữa mức cao 15,67 RM trên Thứ hai và mức thấp 13,33 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LAND trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 1,056 RM (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của Landshare (LAND) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Landshare (LAND) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAND sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 13,33 RM | -0,597741 RM | 4.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 13,89 RM | 0,138235 RM | 1.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 13,75 RM | -0,983518 RM | 6.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 14,73 RM | 1,056 RM | 7.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 13,67 RM | -1,083 RM | 7.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 14,76 RM | -0,917089 RM | 5.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 15,67 RM | -0,985914 RM | 5.9% |
LAND / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Landshare (LAND) sang MYR là RM13,33 cho mỗi 1 LAND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LAND lấy 66,66 RM hoặc 50,00 RM lấy 3.75 LAND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LAND phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Landshare (LAND) sang MYR
LAND | MYR |
---|---|
0.01 LAND | 0.133330 MYR |
0.1 LAND | 1.33 MYR |
1 LAND | 13.33 MYR |
2 LAND | 26.67 MYR |
5 LAND | 66.66 MYR |
10 LAND | 133.33 MYR |
20 LAND | 266.66 MYR |
50 LAND | 666.65 MYR |
100 LAND | 1333.30 MYR |
1000 LAND | 13332.98 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LAND
MYR | LAND |
---|---|
0.01 MYR | 0.00075002 LAND |
0.1 MYR | 0.00750020 LAND |
1 MYR | 0.075002 LAND |
2 MYR | 0.150004 LAND |
5 MYR | 0.375010 LAND |
10 MYR | 0.750020 LAND |
20 MYR | 1.50 LAND |
50 MYR | 3.75 LAND |
100 MYR | 7.50 LAND |
1000 MYR | 75.00 LAND |