Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LA
LA / HUF
#2251
Ft13,12
0.1%
0.065751 BTC
5.3%
0,00001162 ETH
3.5%
$0,03598
Phạm vi trong 24g
$0,03673
Chuyển đổi LA sang Hungarian Forint (LA sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LA (LA) sang HUF là Ft13,12.
LA
HUF
1 LA = Ft13,12
Cách mua LA bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LA bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LA bằng HUF!
-
Chọn LA (LA) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LA sang HUF
LA (LA) hôm nay có giá trị là Ft13,12, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LA ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LA được giao dịch là Ft9.591.246.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 1.3% | 0.5% | 8.1% | 14.7% |
Số liệu thống kê về LA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft796.573.241 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft5.255.307.546 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft9.591.246 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.630.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LAcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 LA (LA) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft13,12.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu LA?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.076246 LA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LA sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của LA bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LA sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LA bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LA so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của LA/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LA tính bằng HUF là Ft466,90, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LA/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LA tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của LA (LA) đã tăng tăng lên 8,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, LA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LA (LA) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LA (LA) so với HUF giao động giữa mức cao 13,18 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 13,10 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LA trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,060296 Ft (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của LA (LA) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LA (LA) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LA sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 13,12 Ft | 0,00678325 Ft | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 13,10 Ft | -0,00742359 Ft | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 13,11 Ft | -0,02071292 Ft | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 13,13 Ft | -0,01115215 Ft | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 13,14 Ft | -0,01511148 Ft | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 13,16 Ft | -0,02731110 Ft | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 13,18 Ft | 0,060296 Ft | 0.5% |
LA / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LA (LA) sang HUF là Ft13,12 cho mỗi 1 LA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LA lấy 65,58 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 3.81 LA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LA phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LA (LA) sang HUF
LA | HUF |
---|---|
0.01 LA | 0.131155 HUF |
0.1 LA | 1.31 HUF |
1 LA | 13.12 HUF |
2 LA | 26.23 HUF |
5 LA | 65.58 HUF |
10 LA | 131.15 HUF |
20 LA | 262.31 HUF |
50 LA | 655.77 HUF |
100 LA | 1311.55 HUF |
1000 LA | 13115.50 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang LA
HUF | LA |
---|---|
0.01 HUF | 0.00076246 LA |
0.1 HUF | 0.00762457 LA |
1 HUF | 0.076246 LA |
2 HUF | 0.152491 LA |
5 HUF | 0.381228 LA |
10 HUF | 0.762457 LA |
20 HUF | 1.52 LA |
50 HUF | 3.81 LA |
100 HUF | 7.62 LA |
1000 HUF | 76.25 LA |