Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LayerAI
LAI / ETH
#1355
ETH0,00001237
8.3%
0.065986 BTC
8.4%
0,00001237 ETH
8.3%
$0,03706
Phạm vi trong 24g
$0,04368
LayerAI (LAI) has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post.
Chuyển đổi LayerAI sang Ether (LAI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LayerAI (LAI) sang ETH là ETH0,00001237.
LAI
ETH
1 LAI = ETH0,00001237
Biểu đồ LAI sang ETH
LayerAI (LAI) hôm nay có giá trị là ETH0,00001237, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 8.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LAI ngày hôm nay là 31.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LayerAI được giao dịch là ETH5.732,5176.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 10.3% | 32.3% | 10.8% | 25.0% | 40.7% |
Số liệu thống kê về LayerAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.938,4380 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH37.155,0755 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5.732,5176 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
318.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=cryptogpt
Nguồn cung lưu thông ước tính
318.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LayerAIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 LayerAI (LAI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001237.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 80813 LAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LAI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LAI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LAI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LAI tính bằng ETH là ETH0,00008615, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LayerAI tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của LayerAI (LAI) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, LayerAI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LayerAI (LAI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LayerAI (LAI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001360 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00001052 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LAI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,00000242 ETH (22.0%).
So sánh giá hàng ngày của LayerAI (LAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LayerAI (LAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001237 ETH | -0,00000112 ETH | 8.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001360 ETH | 0,000000165352 ETH | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001344 ETH | 0,00000242 ETH | 22.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001101 ETH | -0,000000443351 ETH | 3.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001146 ETH | 0,000000927279 ETH | 8.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001053 ETH | 0,000000010059 ETH | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001052 ETH | 0,00000101 ETH | 10.6% |
LAI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LayerAI (LAI) sang ETH là ETH0,00001237 cho mỗi 1 LAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LAI lấy 0,00006187 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4040660 LAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LAI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LayerAI (LAI) sang ETH
LAI | ETH |
---|---|
0.01 LAI | 0.000000123742 ETH |
0.1 LAI | 0.00000124 ETH |
1 LAI | 0.00001237 ETH |
2 LAI | 0.00002475 ETH |
5 LAI | 0.00006187 ETH |
10 LAI | 0.00012374 ETH |
20 LAI | 0.00024748 ETH |
50 LAI | 0.00061871 ETH |
100 LAI | 0.00123742 ETH |
1000 LAI | 0.01237422 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LAI
ETH | LAI |
---|---|
0.01 ETH | 808.132 LAI |
0.1 ETH | 8081 LAI |
1 ETH | 80813 LAI |
2 ETH | 161626 LAI |
5 ETH | 404066 LAI |
10 ETH | 808132 LAI |
20 ETH | 1616264 LAI |
50 ETH | 4040660 LAI |
100 ETH | 8081319 LAI |
1000 ETH | 80813190 LAI |