Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LeverFi
LEVER / PKR
#471
₨0,8725
2.7%
0.075286 BTC
1.0%
0.051045 ETH
0.5%
$0,002889
Phạm vi trong 24g
$0,003127
Chuyển đổi LeverFi sang Pakistani Rupee (LEVER sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LeverFi (LEVER) sang PKR là ₨0,8725.
LEVER
PKR
1 LEVER = ₨0,8725
Cách mua LEVER bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEVER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEVER bằng PKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEVER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEVER bằng PKR!
-
Chọn LeverFi (LEVER) và nhập số tiền bằng PKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEVER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEVER sang PKR
LeverFi (LEVER) hôm nay có giá trị là ₨0,8725, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LEVER ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LeverFi được giao dịch là ₨3.361.775.661.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 2.6% | 10.2% | 27.6% | 20.6% | 64.9% |
Số liệu thống kê về LeverFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨27.298.556.992 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨30.578.479.562 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨3.361.775.661 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
31.245.814.324
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
35.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
35.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LeverFicó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 LeverFi (LEVER) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨0,8725.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEVER?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 1.15 LEVER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEVER sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của LEVER bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEVER sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEVER bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEVER so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của LEVER/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEVER tính bằng PKR là ₨1,23, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEVER/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LeverFi tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của LeverFi (LEVER) đã tăng tăng lên 21,00 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, LeverFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LeverFi (LEVER) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LeverFi (LEVER) so với PKR giao động giữa mức cao 1,094 ₨ trên Chủ nhật và mức thấp 0,844301 ₨ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEVER trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,139399 ₨ (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của LeverFi (LEVER) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LeverFi (LEVER) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LEVER sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,872541 ₨ | 0,02310971 ₨ | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,844301 ₨ | -0,02880745 ₨ | 3.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,873108 ₨ | -0,081614 ₨ | 8.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,954722 ₨ | -0,139399 ₨ | 12.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,094 ₨ | 0,02692010 ₨ | 2.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,067 ₨ | 0,071161 ₨ | 7.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,996041 ₨ | 0,080723 ₨ | 8.8% |
LEVER / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LeverFi (LEVER) sang PKR là ₨0,8725 cho mỗi 1 LEVER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEVER lấy 4,36 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 57.30 LEVER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEVER phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LeverFi (LEVER) sang PKR
LEVER | PKR |
---|---|
0.01 LEVER | 0.00872541 PKR |
0.1 LEVER | 0.087254 PKR |
1 LEVER | 0.872541 PKR |
2 LEVER | 1.75 PKR |
5 LEVER | 4.36 PKR |
10 LEVER | 8.73 PKR |
20 LEVER | 17.45 PKR |
50 LEVER | 43.63 PKR |
100 LEVER | 87.25 PKR |
1000 LEVER | 872.54 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang LEVER
PKR | LEVER |
---|---|
0.01 PKR | 0.01146078 LEVER |
0.1 PKR | 0.114608 LEVER |
1 PKR | 1.15 LEVER |
2 PKR | 2.29 LEVER |
5 PKR | 5.73 LEVER |
10 PKR | 11.46 LEVER |
20 PKR | 22.92 LEVER |
50 PKR | 57.30 LEVER |
100 PKR | 114.61 LEVER |
1000 PKR | 1146.08 LEVER |