Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,483T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 86,212B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LGCY logo

LGCY Network
LGCY / NOK

#2233
kr0,001995
37.2%
0.082826 BTC 36.0%
0.075794 ETH 36.0%
$0,0001318 Phạm vi trong 24g $0,0001842

Chuyển đổi LGCY Network sang Norwegian Krone (LGCY sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LGCY Network (LGCY) sang NOK là kr0,001995.
LGCY
NOK

1 LGCY = kr0,001995

Cách mua LGCY bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LGCY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LGCY bằng NOK!

Biểu đồ LGCY sang NOK

LGCY Network (LGCY) hôm nay có giá trị là kr0,001995, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 37.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LGCY ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LGCY Network được giao dịch là kr576.196.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 36.5% 2.7% 29.3% 33.4% 20.4%
Số liệu thống kê về LGCY Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr24.547.234
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr100.995.622
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr576.196
Cung lưu thông
12.305.592.497
Tổng cung
50.629.368.480
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LGCY Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 LGCY Network (LGCY) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,001995.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LGCY?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 501.30 LGCY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LGCY sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của LGCY bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LGCY sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LGCY bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LGCY so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của LGCY/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LGCY tính bằng NOK là kr0,1798, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LGCY/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LGCY Network tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của LGCY Network (LGCY) đã tăng giảm lên -31,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, LGCY Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LGCY Network (LGCY) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LGCY Network (LGCY) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00199480 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00176919 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LGCY trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00054034 kr (37.2%).

So sánh giá hàng ngày của LGCY Network (LGCY) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LGCY sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00199480 kr 0,00054034 kr 37.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00177506 kr 0,00000587 kr 0.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00176919 kr -0,00012909 kr 6.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00189827 kr 0,00006153 kr 3.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00183674 kr -0,00015325 kr 7.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00198999 kr 0,00011966 kr 6.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00187033 kr -0,00012027 kr 6.0%

LGCY / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LGCY Network (LGCY) sang NOK là kr0,001995 cho mỗi 1 LGCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LGCY lấy 0,00997402 kr hoặc 50,00 kr lấy 25065 LGCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LGCY phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LGCY Network (LGCY) sang NOK

LGCY NOK
0.01 LGCY 0.00001995 NOK
0.1 LGCY 0.00019948 NOK
1 LGCY 0.00199480 NOK
2 LGCY 0.00398961 NOK
5 LGCY 0.00997402 NOK
10 LGCY 0.01994803 NOK
20 LGCY 0.03989606 NOK
50 LGCY 0.099740 NOK
100 LGCY 0.199480 NOK
1000 LGCY 1.99 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LGCY

NOK LGCY
0.01 NOK 5.01 LGCY
0.1 NOK 50.13 LGCY
1 NOK 501.30 LGCY
2 NOK 1002.61 LGCY
5 NOK 2506.51 LGCY
10 NOK 5013.03 LGCY
20 NOK 10026.05 LGCY
50 NOK 25065 LGCY
100 NOK 50130 LGCY
1000 NOK 501303 LGCY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng