Tiền ảo: 14.226
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 77,873B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STETH logo

Lido Staked Ether
STETH / DKK

#8
kr.20.142,65
2.1%
0,04705 BTC 0.5%
0,9994 ETH 0.0%
$2.888,49 Phạm vi trong 24g $2.993,31

Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Danish Krone (STETH sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang DKK là kr.20.142,65.
STETH
DKK

1 STETH = kr.20.142,65

Cách mua STETH bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STETH bằng DKK!

Biểu đồ STETH sang DKK

Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là kr.20.142,65, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là kr.494.715.386.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.1% 6.6% 5.0% 4.8% 61.6%
Số liệu thống kê về Lido Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.188.875.933.568
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.188.875.933.568
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.494.715.386
Cung lưu thông
9.374.144
Tổng cung
9.374.144
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.20.142,65.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004965 STETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của STETH bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của STETH/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng DKK là kr.31.155,52, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng giảm lên -6,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với DKK giao động giữa mức cao 21.004 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 20.136 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -854,99 kr. (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STETH sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 20.143 kr. -439,28 kr. 2.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 20.294 kr. 157,94 kr. 0.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 20.136 kr. -12,10 kr. 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 20.149 kr. -854,99 kr. 4.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 21.004 kr. 361,12 kr. 1.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 20.642 kr. -270,80 kr. 1.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 20.913 kr. -302,92 kr. 1.4%

STETH / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang DKK là kr.20.142,65 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 100.713 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 0.00248230 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang DKK

STETH DKK
0.01 STETH 201.43 DKK
0.1 STETH 2014.26 DKK
1 STETH 20143 DKK
2 STETH 40285 DKK
5 STETH 100713 DKK
10 STETH 201426 DKK
20 STETH 402853 DKK
50 STETH 1007132 DKK
100 STETH 2014265 DKK
1000 STETH 20142646 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang STETH

DKK STETH
0.01 DKK 0.000000496459 STETH
0.1 DKK 0.00000496 STETH
1 DKK 0.00004965 STETH
2 DKK 0.00009929 STETH
5 DKK 0.00024823 STETH
10 DKK 0.00049646 STETH
20 DKK 0.00099292 STETH
50 DKK 0.00248230 STETH
100 DKK 0.00496459 STETH
1000 DKK 0.04964591 STETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng