Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lido Staked Ether
STETH / DKK
#8
kr.20.142,65
2.1%
0,04705 BTC
0.5%
0,9994 ETH
0.0%
$2.888,49
Phạm vi trong 24g
$2.993,31
Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Danish Krone (STETH sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang DKK là kr.20.142,65.
STETH
DKK
1 STETH = kr.20.142,65
Cách mua STETH bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STETH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STETH bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STETH bằng DKK!
-
Chọn Lido Staked Ether (STETH) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STETH sang DKK
Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là kr.20.142,65, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là kr.494.715.386.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.1% | 6.6% | 5.0% | 4.8% | 61.6% |
Số liệu thống kê về Lido Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.188.875.933.568 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.188.875.933.568 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.494.715.386 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.374.144 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.374.144 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.20.142,65.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004965 STETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của STETH bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của STETH/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng DKK là kr.31.155,52, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng giảm lên -6,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với DKK giao động giữa mức cao 21.004 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 20.136 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -854,99 kr. (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STETH sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 20.143 kr. | -439,28 kr. | 2.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 20.294 kr. | 157,94 kr. | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 20.136 kr. | -12,10 kr. | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 20.149 kr. | -854,99 kr. | 4.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 21.004 kr. | 361,12 kr. | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 20.642 kr. | -270,80 kr. | 1.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 20.913 kr. | -302,92 kr. | 1.4% |
STETH / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang DKK là kr.20.142,65 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 100.713 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 0.00248230 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang DKK
STETH | DKK |
---|---|
0.01 STETH | 201.43 DKK |
0.1 STETH | 2014.26 DKK |
1 STETH | 20143 DKK |
2 STETH | 40285 DKK |
5 STETH | 100713 DKK |
10 STETH | 201426 DKK |
20 STETH | 402853 DKK |
50 STETH | 1007132 DKK |
100 STETH | 2014265 DKK |
1000 STETH | 20142646 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang STETH
DKK | STETH |
---|---|
0.01 DKK | 0.000000496459 STETH |
0.1 DKK | 0.00000496 STETH |
1 DKK | 0.00004965 STETH |
2 DKK | 0.00009929 STETH |
5 DKK | 0.00024823 STETH |
10 DKK | 0.00049646 STETH |
20 DKK | 0.00099292 STETH |
50 DKK | 0.00248230 STETH |
100 DKK | 0.00496459 STETH |
1000 DKK | 0.04964591 STETH |