Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LikeCoin
LIKE / MYR
#2561
RM0,005089
3.4%
0.071561 BTC
5.5%
$0,001075
Phạm vi trong 24g
$0,001123
Chuyển đổi LikeCoin sang Malaysian Ringgit (LIKE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LikeCoin (LIKE) sang MYR là RM0,005089.
LIKE
MYR
1 LIKE = RM0,005089
Cách mua LIKE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LIKE
-
Bạn có thể mua và bán LikeCoin (LIKE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LIKE sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LIKE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LIKE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn LikeCoin (LIKE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LIKE sang MYR
LikeCoin (LIKE) hôm nay có giá trị là RM0,005089, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LIKE ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LikeCoin được giao dịch là RM1.809,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.4% | 0.7% | 8.2% | 11.0% | 31.4% |
Số liệu thống kê về LikeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM7.109.278 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM10.187.448 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.809,17 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.395.693.577
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LikeCoincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 LikeCoin (LIKE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,005089.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LIKE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 196.49 LIKE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LIKE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LIKE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LIKE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LIKE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LIKE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LIKE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LIKE tính bằng MYR là RM0,2241, được ghi nhận vào ngày Thg 10 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LIKE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LikeCoin tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của LikeCoin (LIKE) đã tăng giảm lên -11,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, LikeCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LikeCoin (LIKE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LikeCoin (LIKE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00540434 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00508924 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LIKE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00026030 RM (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của LikeCoin (LIKE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LikeCoin (LIKE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LIKE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00508924 RM | -0,00017958 RM | 3.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00530378 RM | -0,00010056 RM | 1.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00540434 RM | 0,00026030 RM | 5.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00514405 RM | -0,00005080 RM | 1.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00519485 RM | -0,00002892 RM | 0.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00522377 RM | 0,00005817 RM | 1.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00516561 RM | 0,00017364 RM | 3.5% |
LIKE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LikeCoin (LIKE) sang MYR là RM0,005089 cho mỗi 1 LIKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LIKE lấy 0,02544619 RM hoặc 50,00 RM lấy 9824.65 LIKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LIKE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LikeCoin (LIKE) sang MYR
LIKE | MYR |
---|---|
0.01 LIKE | 0.00005089 MYR |
0.1 LIKE | 0.00050892 MYR |
1 LIKE | 0.00508924 MYR |
2 LIKE | 0.01017848 MYR |
5 LIKE | 0.02544619 MYR |
10 LIKE | 0.050892 MYR |
20 LIKE | 0.101785 MYR |
50 LIKE | 0.254462 MYR |
100 LIKE | 0.508924 MYR |
1000 LIKE | 5.09 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LIKE
MYR | LIKE |
---|---|
0.01 MYR | 1.96 LIKE |
0.1 MYR | 19.65 LIKE |
1 MYR | 196.49 LIKE |
2 MYR | 392.99 LIKE |
5 MYR | 982.47 LIKE |
10 MYR | 1964.93 LIKE |
20 MYR | 3929.86 LIKE |
50 MYR | 9824.65 LIKE |
100 MYR | 19649.31 LIKE |
1000 MYR | 196493 LIKE |