Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LimeWire
LMWR / TRY
#662
₺31,18
0.4%
0,00001520 BTC
1.0%
0,0003116 ETH
0.3%
$0,9510
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi LimeWire sang Turkish Lira (LMWR sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LimeWire (LMWR) sang TRY là ₺31,18.
LMWR
TRY
1 LMWR = ₺31,18
Cách mua LMWR bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LMWR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LMWR bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LMWR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LMWR bằng TRY!
-
Chọn LimeWire (LMWR) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LMWR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LMWR sang TRY
LimeWire (LMWR) hôm nay có giá trị là ₺31,18, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LMWR ngày hôm nay là 16.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LimeWire được giao dịch là ₺73.573.447.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.4% | 16.3% | 28.9% | 34.8% | - |
Số liệu thống kê về LimeWire
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺1.768.812.971 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺22.609.656.606 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺73.573.447 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.826.510
Tổng
726.378.601
Team
(0x8480)
- 180.000.010
Public Sale (lockup)
(0x4aFb)
- 6.737.865
Community Rewards
(0xc3C9)
- 142.448.010
Strategic/Private Sale
(0x352A)
- 200.000.000
Artist Fund
(0x7292)
- 21.666.680
Advisors
(0x0155)
- 10.819.896
Treasury
(0xd6EC)
- 150.000.005
Liquidity (Team/Market makers)
(0x982d)
- 27.046.289
Nguồn cung lưu thông ước tính
56.826.510
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
726.378.601 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LimeWirecó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 LimeWire (LMWR) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺31,18.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu LMWR?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 0.03206726 LMWR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LMWR sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của LMWR bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LMWR sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LMWR bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ LMWR so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của LMWR/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LMWR tính bằng TRY là ₺57,22, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LMWR/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LimeWire tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của LimeWire (LMWR) đã tăng giảm lên -34,00 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, LimeWire có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LimeWire (LMWR) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LimeWire (LMWR) so với TRY giao động giữa mức cao 37,95 ₺ trên Thứ hai và mức thấp 30,96 ₺ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LMWR trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -2,26 ₺ (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của LimeWire (LMWR) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LimeWire (LMWR) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LMWR sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 31,18 ₺ | -0,140193 ₺ | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 31,81 ₺ | 0,849002 ₺ | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 30,96 ₺ | -0,971505 ₺ | 3.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 31,93 ₺ | -2,05 ₺ | 6.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 33,98 ₺ | -2,26 ₺ | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 36,24 ₺ | -1,72 ₺ | 4.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 37,95 ₺ | 1,17 ₺ | 3.2% |
LMWR / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LimeWire (LMWR) sang TRY là ₺31,18 cho mỗi 1 LMWR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LMWR lấy 155,92 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 1.60 LMWR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LMWR phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LimeWire (LMWR) sang TRY
LMWR | TRY |
---|---|
0.01 LMWR | 0.311845 TRY |
0.1 LMWR | 3.12 TRY |
1 LMWR | 31.18 TRY |
2 LMWR | 62.37 TRY |
5 LMWR | 155.92 TRY |
10 LMWR | 311.84 TRY |
20 LMWR | 623.69 TRY |
50 LMWR | 1559.22 TRY |
100 LMWR | 3118.45 TRY |
1000 LMWR | 31184 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang LMWR
TRY | LMWR |
---|---|
0.01 TRY | 0.00032067 LMWR |
0.1 TRY | 0.00320673 LMWR |
1 TRY | 0.03206726 LMWR |
2 TRY | 0.064135 LMWR |
5 TRY | 0.160336 LMWR |
10 TRY | 0.320673 LMWR |
20 TRY | 0.641345 LMWR |
50 TRY | 1.60 LMWR |
100 TRY | 3.21 LMWR |
1000 TRY | 32.07 LMWR |