Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,462T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 79,903B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUSD logo

Liquity USD
LUSD / VEF

#448
Bs.F0,09973
0.4%
0,00001577 BTC 1.5%
0,0003245 ETH 2.3%
$0,9920 Phạm vi trong 24g $1,00

Chuyển đổi Liquity USD sang Venezuelan bolívar fuerte (LUSD sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Liquity USD (LUSD) sang VEF là Bs.F0,09973.
LUSD
VEF

1 LUSD = Bs.F0,09973

Cách mua LUSD bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUSD bằng VEF!

Biểu đồ LUSD sang VEF

Liquity USD (LUSD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,09973, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUSD ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Liquity USD được giao dịch là Bs.F137.286.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.4% 0.1% 0.3% 0.1% 1.6%
Số liệu thống kê về Liquity USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F10.950.439
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F10.950.439
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F137.286
Cung lưu thông
109.801.025
Tổng cung
109.801.025

Câu hỏi thường gặp

1 Liquity USDcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Liquity USD (LUSD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,09973.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUSD?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10.03 LUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUSD sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của LUSD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUSD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUSD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUSD so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của LUSD/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUSD tính bằng VEF là Bs.F0,1160, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUSD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Liquity USD tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Liquity USD (LUSD) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Liquity USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Liquity USD (LUSD) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Liquity USD (LUSD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,100156 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,099637 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUSD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00051822 Bs.F (0.5%).

So sánh giá hàng ngày của Liquity USD (LUSD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUSD sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,099730 Bs.F -0,00035594 Bs.F 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,100058 Bs.F -0,00008461 Bs.F 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,100142 Bs.F 0,00021889 Bs.F 0.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,099924 Bs.F 0,00028623 Bs.F 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,099637 Bs.F -0,00051822 Bs.F 0.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,100156 Bs.F 0,00020024 Bs.F 0.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,099955 Bs.F -0,00015534 Bs.F 0.2%

LUSD / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Liquity USD (LUSD) sang VEF là Bs.F0,09973 cho mỗi 1 LUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUSD lấy 0,498649 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 501.35 LUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUSD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Liquity USD (LUSD) sang VEF

LUSD VEF
0.01 LUSD 0.00099730 VEF
0.1 LUSD 0.00997298 VEF
1 LUSD 0.099730 VEF
2 LUSD 0.199460 VEF
5 LUSD 0.498649 VEF
10 LUSD 0.997298 VEF
20 LUSD 1.99 VEF
50 LUSD 4.99 VEF
100 LUSD 9.97 VEF
1000 LUSD 99.73 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LUSD

VEF LUSD
0.01 VEF 0.100271 LUSD
0.1 VEF 1.003 LUSD
1 VEF 10.03 LUSD
2 VEF 20.05 LUSD
5 VEF 50.14 LUSD
10 VEF 100.27 LUSD
20 VEF 200.54 LUSD
50 VEF 501.35 LUSD
100 VEF 1002.71 LUSD
1000 VEF 10027.09 LUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng