Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Liquity USD
LUSD / VEF
#448
Bs.F0,09973
0.4%
0,00001577 BTC
1.5%
0,0003245 ETH
2.3%
$0,9920
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi Liquity USD sang Venezuelan bolívar fuerte (LUSD sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Liquity USD (LUSD) sang VEF là Bs.F0,09973.
LUSD
VEF
1 LUSD = Bs.F0,09973
Cách mua LUSD bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUSD
-
Bạn có thể mua và bán Liquity USD (LUSD) trên 41 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Liquity USD sôi động nhất là sàn Gemini.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUSD bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUSD bằng VEF!
-
Chọn Liquity USD (LUSD) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUSD sang VEF
Liquity USD (LUSD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,09973, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUSD ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Liquity USD được giao dịch là Bs.F137.286.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.4% | 0.1% | 0.3% | 0.1% | 1.6% |
Số liệu thống kê về Liquity USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F10.950.439 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F10.950.439 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F137.286 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
109.801.025 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
109.801.025 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Liquity USDcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Liquity USD (LUSD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,09973.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUSD?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10.03 LUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUSD sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của LUSD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUSD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUSD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUSD so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của LUSD/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUSD tính bằng VEF là Bs.F0,1160, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUSD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Liquity USD tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Liquity USD (LUSD) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Liquity USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Liquity USD (LUSD) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Liquity USD (LUSD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,100156 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,099637 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUSD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00051822 Bs.F (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Liquity USD (LUSD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Liquity USD (LUSD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUSD sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,099730 Bs.F | -0,00035594 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,100058 Bs.F | -0,00008461 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,100142 Bs.F | 0,00021889 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,099924 Bs.F | 0,00028623 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,099637 Bs.F | -0,00051822 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,100156 Bs.F | 0,00020024 Bs.F | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,099955 Bs.F | -0,00015534 Bs.F | 0.2% |
LUSD / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Liquity USD (LUSD) sang VEF là Bs.F0,09973 cho mỗi 1 LUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUSD lấy 0,498649 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 501.35 LUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUSD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Liquity USD (LUSD) sang VEF
LUSD | VEF |
---|---|
0.01 LUSD | 0.00099730 VEF |
0.1 LUSD | 0.00997298 VEF |
1 LUSD | 0.099730 VEF |
2 LUSD | 0.199460 VEF |
5 LUSD | 0.498649 VEF |
10 LUSD | 0.997298 VEF |
20 LUSD | 1.99 VEF |
50 LUSD | 4.99 VEF |
100 LUSD | 9.97 VEF |
1000 LUSD | 99.73 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LUSD
VEF | LUSD |
---|---|
0.01 VEF | 0.100271 LUSD |
0.1 VEF | 1.003 LUSD |
1 VEF | 10.03 LUSD |
2 VEF | 20.05 LUSD |
5 VEF | 50.14 LUSD |
10 VEF | 100.27 LUSD |
20 VEF | 200.54 LUSD |
50 VEF | 501.35 LUSD |
100 VEF | 1002.71 LUSD |
1000 VEF | 10027.09 LUSD |