Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Lista USD
LISUSD / IDR
#1054
Rp15.941,72
0.1%
0,00001034 BTC
0.4%
$0,9929
Phạm vi trong 24g
$1,00
Destablecoin HAY (HAY) has rebranded to New Token Name Lista USD (lisUSD). For more information, please view this announcement on Medium.
Hợp đồng thông minh này chưa được xác minh đối với tài sản bên dưới, theo đó, chủ sở hữu có thể chỉnh sửa hành vi hợp đồng (ví dụ: tắt tính năng bán, thay đổi phí, tạo token mới hoặc chuyển token). Hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi Lista USD sang Indonesian Rupiah (LISUSD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lista USD (LISUSD) sang IDR là Rp15.941,72.
LISUSD
IDR
1 LISUSD = Rp15.941,72
Cách mua LISUSD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LISUSD
-
Bạn có thể mua và bán Lista USD (LISUSD) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LISUSD sôi động nhất là sàn PancakeSwap V3 (BSC), tiếp theo là sàn THENA FUSION.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LISUSD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LISUSD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Lista USD (LISUSD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LISUSD sang IDR
Lista USD (LISUSD) hôm nay có giá trị là Rp15.941,72, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LISUSD ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lista USD được giao dịch là Rp20.194.318.093.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 0.9% | 0.1% | 0.7% | 0.0% |
Số liệu thống kê về Lista USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp598.947.802.536 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp615.284.391.150 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp20.194.318.093 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
37.599.049
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
38.624.581 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
44.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lista USDcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Lista USD (LISUSD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp15.941,72.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LISUSD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006273 LISUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LISUSD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của LISUSD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LISUSD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LISUSD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LISUSD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của LISUSD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LISUSD tính bằng IDR là Rp29.628,81, được ghi nhận vào ngày Thg 8 25, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LISUSD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lista USD tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Lista USD (LISUSD) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Lista USD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 57,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lista USD (LISUSD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lista USD (LISUSD) so với IDR giao động giữa mức cao 15.941,72 Rp trên Thứ tư và mức thấp 15.580,45 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LISUSD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -181,51 Rp (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của Lista USD (LISUSD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lista USD (LISUSD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LISUSD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 15.941,72 Rp | 11,45 Rp | 0.1% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 15.920,30 Rp | 138,67 Rp | 0.9% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 15.781,63 Rp | 31,60 Rp | 0.2% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 15.750,04 Rp | 24,17 Rp | 0.2% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 15.725,87 Rp | 145,42 Rp | 0.9% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 15.580,45 Rp | -181,51 Rp | 1.2% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 15.761,97 Rp | -83,10 Rp | 0.5% |
LISUSD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lista USD (LISUSD) sang IDR là Rp15.941,72 cho mỗi 1 LISUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LISUSD lấy 79.709 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00313642 LISUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LISUSD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lista USD (LISUSD) sang IDR
LISUSD | IDR |
---|---|
0.01 LISUSD | 159.42 IDR |
0.1 LISUSD | 1594.17 IDR |
1 LISUSD | 15941.72 IDR |
2 LISUSD | 31883 IDR |
5 LISUSD | 79709 IDR |
10 LISUSD | 159417 IDR |
20 LISUSD | 318834 IDR |
50 LISUSD | 797086 IDR |
100 LISUSD | 1594172 IDR |
1000 LISUSD | 15941721 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LISUSD
IDR | LISUSD |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000627285 LISUSD |
0.1 IDR | 0.00000627 LISUSD |
1 IDR | 0.00006273 LISUSD |
2 IDR | 0.00012546 LISUSD |
5 IDR | 0.00031364 LISUSD |
10 IDR | 0.00062728 LISUSD |
20 IDR | 0.00125457 LISUSD |
50 IDR | 0.00313642 LISUSD |
100 IDR | 0.00627285 LISUSD |
1000 IDR | 0.062728 LISUSD |