Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 73,168B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LCS logo

LocalCoinSwap
LCS / IDR

#2026
Rp1.364,35
0.9%
0.051342 BTC 0.1%
0,00002732 ETH 0.1%
$0,08526 Phạm vi trong 24g $0,08622

Chuyển đổi LocalCoinSwap sang Indonesian Rupiah (LCS sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LocalCoinSwap (LCS) sang IDR là Rp1.364,35.
LCS
IDR

1 LCS = Rp1.364,35

Cách mua LCS bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LCS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LCS!

Biểu đồ LCS sang IDR

LocalCoinSwap (LCS) hôm nay có giá trị là Rp1.364,35, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LCS ngày hôm nay là 6.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LocalCoinSwap được giao dịch là Rp49.931.432.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 4.9% 17.4% 8.6% 90.4%
Số liệu thống kê về LocalCoinSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp52.179.922.101
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp99.214.812.563
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp49.931.432
Cung lưu thông
38.252.070
Tổng cung
72.732.420

Câu hỏi thường gặp

1 LocalCoinSwapcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 LocalCoinSwap (LCS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.364,35.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCS?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00073295 LCS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LCS sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của LCS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCS so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của LCS/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LCS tính bằng IDR là Rp7.042,97, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LocalCoinSwap tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của LocalCoinSwap (LCS) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, LocalCoinSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LocalCoinSwap (LCS) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LocalCoinSwap (LCS) so với IDR giao động giữa mức cao 1.497,54 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 1.229,13 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -148,52 Rp (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của LocalCoinSwap (LCS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LCS sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1.364,35 Rp -12,55 Rp 0.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.229,13 Rp -24,37 Rp 1.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.253,50 Rp -63,92 Rp 4.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.317,42 Rp -148,52 Rp 10.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1.465,94 Rp -16,39 Rp 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1.482,32 Rp -15,22 Rp 1.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1.497,54 Rp 74,19 Rp 5.2%

LCS / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LocalCoinSwap (LCS) sang IDR là Rp1.364,35 cho mỗi 1 LCS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCS lấy 6.821,73 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03664757 LCS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LocalCoinSwap (LCS) sang IDR

LCS IDR
0.01 LCS 13.64 IDR
0.1 LCS 136.43 IDR
1 LCS 1364.35 IDR
2 LCS 2728.69 IDR
5 LCS 6821.73 IDR
10 LCS 13643.47 IDR
20 LCS 27287 IDR
50 LCS 68217 IDR
100 LCS 136435 IDR
1000 LCS 1364347 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LCS

IDR LCS
0.01 IDR 0.00000733 LCS
0.1 IDR 0.00007330 LCS
1 IDR 0.00073295 LCS
2 IDR 0.00146590 LCS
5 IDR 0.00366476 LCS
10 IDR 0.00732951 LCS
20 IDR 0.01465903 LCS
50 IDR 0.03664757 LCS
100 IDR 0.073295 LCS
1000 IDR 0.732951 LCS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng