Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 73,188B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CICADA logo

Locust Pocus
CICADA / ETH

#4058
ETH0.072675
9.5%
0.081437 BTC 6.6%
$0,00009496 Phạm vi trong 24g $0,0001036

Chuyển đổi Locust Pocus sang Ether (CICADA sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Locust Pocus (CICADA) sang ETH là ETH0.072675.
CICADA
ETH

1 CICADA = ETH0.072675

Biểu đồ CICADA sang ETH

Locust Pocus (CICADA) hôm nay có giá trị là ETH0.072675, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 9.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CICADA ngày hôm nay là 29.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Locust Pocus được giao dịch là ETH0,2490.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.9% 32.4% 25.7% 36.6% -
Số liệu thống kê về Locust Pocus
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH24,0524
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH24,0524
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,2490
Cung lưu thông
900.000.000
Tổng cung
900.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Locust Pocuscó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Locust Pocus (CICADA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072675.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CICADA?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 37386697 CICADA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CICADA sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của CICADA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CICADA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CICADA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CICADA so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của CICADA/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CICADA tính bằng ETH là ETH0.063593, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CICADA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Locust Pocus tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Locust Pocus (CICADA) đã tăng giảm lên -47,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Locust Pocus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Locust Pocus (CICADA) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Locust Pocus (CICADA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000053784 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000026747 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CICADA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000015127 ETH (28.1%).

So sánh giá hàng ngày của Locust Pocus (CICADA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CICADA sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000026747 ETH -0,000000002815 ETH 9.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000029492 ETH -0,000000008286 ETH 21.9%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000037777 ETH -0,000000000879627 ETH 2.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000038657 ETH -0,000000015127 ETH 28.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000053784 ETH 0,000000005684 ETH 11.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000048100 ETH 0,000000009801 ETH 25.6%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,000000038300 ETH 0,000000000966230 ETH 2.6%

CICADA / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Locust Pocus (CICADA) sang ETH là ETH0.072675 cho mỗi 1 CICADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CICADA lấy 0,000000133737 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1869334846 CICADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CICADA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Locust Pocus (CICADA) sang ETH

CICADA ETH
0.01 CICADA 0.000000000267475 ETH
0.1 CICADA 0.000000002675 ETH
1 CICADA 0.000000026747 ETH
2 CICADA 0.000000053495 ETH
5 CICADA 0.000000133737 ETH
10 CICADA 0.000000267475 ETH
20 CICADA 0.000000534950 ETH
50 CICADA 0.00000134 ETH
100 CICADA 0.00000267 ETH
1000 CICADA 0.00002675 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang CICADA

ETH CICADA
0.01 ETH 373867 CICADA
0.1 ETH 3738670 CICADA
1 ETH 37386697 CICADA
2 ETH 74773394 CICADA
5 ETH 186933485 CICADA
10 ETH 373866969 CICADA
20 ETH 747733938 CICADA
50 ETH 1869334846 CICADA
100 ETH 3738669692 CICADA
1000 ETH 37386696917 CICADA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng