Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.086
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,457T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 78,021B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LRC logo

Loopring
LRC / GBP

#220
£0,2095
4.6%
0.054160 BTC 1.9%
0,00008628 ETH 2.9%
$0,2445 Phạm vi trong 24g $0,2636

Chuyển đổi Loopring sang British Pound Sterling (LRC sang GBP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Loopring (LRC) sang GBP là £0,2095.
LRC
GBP

1 LRC = £0,2095

Cách mua LRC bằng GBP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LRC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LRC bằng GBP!

Biểu đồ LRC sang GBP

Loopring (LRC) hôm nay có giá trị là £0,2095, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LRC ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Loopring được giao dịch là £10.773.139.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.0% 8.1% 0.3% 23.1% 10.6%
Số liệu thống kê về Loopring
Giá trị vốn hóa thị trường
£261.418.639
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
£288.249.256
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
£10.773.139
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.245.991.468
Tổng cung
1.373.873.397
Tổng lượng cung tối đa
1.374.513.896

Câu hỏi thường gặp

1 Loopringcó trị giá là bao nhiêu GBP?

Hiện tại, giá của 1 Loopring (LRC) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,2095.

£1 tôi có thể mua được bao nhiêu LRC?

Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 4.77 LRC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LRC sang GBP bằng cách nào?

Tính giá của LRC bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LRC sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LRC bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ LRC so với GBP.

Trước đây giá cao nhất của LRC/GBP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LRC tính bằng GBP là £2,77, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LRC/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Loopring tính bằng GBP?

Trong tháng qua, giá của Loopring (LRC) đã tăng giảm lên -22,20 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Loopring có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Loopring (LRC) so với GBP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Loopring (LRC) so với GBP giao động giữa mức cao 0,209534 £ trên Thứ sáu và mức thấp 0,200639 £ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LRC trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,01394203 £ (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của Loopring (LRC) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LRC sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,209534 £ 0,00912192 £ 4.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,200639 £ -0,00033989 £ 0.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,200979 £ -0,00211046 £ 1.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,203089 £ -0,00489593 £ 2.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,207985 £ 0,00271197 £ 1.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,205273 £ -0,00219441 £ 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,207468 £ 0,01394203 £ 7.2%

LRC / GBP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Loopring (LRC) sang GBP là £0,2095 cho mỗi 1 LRC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LRC lấy 1,048 £ hoặc 50,00 £ lấy 238.63 LRC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LRC phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Loopring (LRC) sang GBP

LRC GBP
0.01 LRC 0.00209534 GBP
0.1 LRC 0.02095336 GBP
1 LRC 0.209534 GBP
2 LRC 0.419067 GBP
5 LRC 1.048 GBP
10 LRC 2.10 GBP
20 LRC 4.19 GBP
50 LRC 10.48 GBP
100 LRC 20.95 GBP
1000 LRC 209.53 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang LRC

GBP LRC
0.01 GBP 0.04772505 LRC
0.1 GBP 0.477251 LRC
1 GBP 4.77 LRC
2 GBP 9.55 LRC
5 GBP 23.86 LRC
10 GBP 47.73 LRC
20 GBP 95.45 LRC
50 GBP 238.63 LRC
100 GBP 477.25 LRC
1000 GBP 4772.51 LRC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng