Tiền ảo: 14.089
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,453T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 72,574B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LRC logo

Loopring
LRC / HUF

#227
Ft92,70
0.1%
0.054057 BTC 0.7%
0,00008390 ETH 0.2%
$0,2511 Phạm vi trong 24g $0,2605

Chuyển đổi Loopring sang Hungarian Forint (LRC sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Loopring (LRC) sang HUF là Ft92,70.
LRC
HUF

1 LRC = Ft92,70

Cách mua LRC bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LRC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LRC bằng HUF!

Biểu đồ LRC sang HUF

Loopring (LRC) hôm nay có giá trị là Ft92,70, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LRC ngày hôm nay là 9.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Loopring được giao dịch là Ft4.649.698.992.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.5% 10.5% 7.0% 26.2% 19.0%
Số liệu thống kê về Loopring
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft115.397.227.375
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft127.240.984.212
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.31
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft4.649.698.992
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.245.991.468
Tổng cung
1.373.873.397
Tổng lượng cung tối đa
1.374.513.896

Câu hỏi thường gặp

1 Loopringcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Loopring (LRC) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft92,70.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu LRC?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.01078802 LRC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LRC sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của LRC bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LRC sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LRC bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LRC so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của LRC/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LRC tính bằng HUF là Ft1.212,28, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LRC/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Loopring tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Loopring (LRC) đã tăng giảm lên -25,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Loopring có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Loopring (LRC) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Loopring (LRC) so với HUF giao động giữa mức cao 94,41 Ft trên Thứ hai và mức thấp 86,66 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LRC trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 6,19 Ft (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Loopring (LRC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LRC sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 92,70 Ft -0,124768 Ft 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 94,41 Ft 1,17 Ft 1.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 93,24 Ft -1,007 Ft 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 94,24 Ft 6,19 Ft 7.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 88,06 Ft 0,982924 Ft 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 87,07 Ft 0,417830 Ft 0.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 86,66 Ft -5,02 Ft 5.5%

LRC / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Loopring (LRC) sang HUF là Ft92,70 cho mỗi 1 LRC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LRC lấy 463,48 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.539401 LRC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LRC phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Loopring (LRC) sang HUF

LRC HUF
0.01 LRC 0.926954 HUF
0.1 LRC 9.27 HUF
1 LRC 92.70 HUF
2 LRC 185.39 HUF
5 LRC 463.48 HUF
10 LRC 926.95 HUF
20 LRC 1853.91 HUF
50 LRC 4634.77 HUF
100 LRC 9269.54 HUF
1000 LRC 92695 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang LRC

HUF LRC
0.01 HUF 0.00010788 LRC
0.1 HUF 0.00107880 LRC
1 HUF 0.01078802 LRC
2 HUF 0.02157605 LRC
5 HUF 0.053940 LRC
10 HUF 0.107880 LRC
20 HUF 0.215760 LRC
50 HUF 0.539401 LRC
100 HUF 1.079 LRC
1000 HUF 10.79 LRC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng