Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![LOOT logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/22895/standard/loot.png?1696522192)
Lootex
LOOT / ETH
#3254
ETH0.059720
0.8%
0.065223 BTC
1.0%
0.059720 ETH
0.8%
$0,03390
Phạm vi trong 24g
$0,03525
Chuyển đổi Lootex sang Ether (LOOT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lootex (LOOT) sang ETH là ETH0.059720.
LOOT
ETH
1 LOOT = ETH0.059720
Biểu đồ LOOT sang ETH
Lootex (LOOT) hôm nay có giá trị là ETH0.059720, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LOOT ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lootex được giao dịch là ETH96,4762.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 6.3% | 7.3% | 7.6% | 38.6% |
Số liệu thống kê về Lootex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH126,9139 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH976,1858 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH96,4762 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.001.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lootexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Lootex (LOOT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059720.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOOT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 102883 LOOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOOT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LOOT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOOT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOOT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOOT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LOOT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOOT tính bằng ETH là ETH0,0007968, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOOT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lootex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Lootex (LOOT) đã tăng giảm lên -23,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Lootex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lootex (LOOT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lootex (LOOT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001015 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000972 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOOT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,000000366629 ETH (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Lootex (LOOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lootex (LOOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOOT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000972 ETH | -0,000000077930 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000987 ETH | -0,000000097153 ETH | 1.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000996 ETH | 0,000000175643 ETH | 1.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000979 ETH | -0,000000366629 ETH | 3.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00001015 ETH | 0,000000172471 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000998 ETH | 0,000000182124 ETH | 1.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000980 ETH | -0,000000128259 ETH | 1.3% |
LOOT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lootex (LOOT) sang ETH là ETH0.059720 cho mỗi 1 LOOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOOT lấy 0,00004860 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5144142 LOOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOOT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lootex (LOOT) sang ETH
LOOT | ETH |
---|---|
0.01 LOOT | 0.000000097198 ETH |
0.1 LOOT | 0.000000971979 ETH |
1 LOOT | 0.00000972 ETH |
2 LOOT | 0.00001944 ETH |
5 LOOT | 0.00004860 ETH |
10 LOOT | 0.00009720 ETH |
20 LOOT | 0.00019440 ETH |
50 LOOT | 0.00048599 ETH |
100 LOOT | 0.00097198 ETH |
1000 LOOT | 0.00971979 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LOOT
ETH | LOOT |
---|---|
0.01 ETH | 1029 LOOT |
0.1 ETH | 10288 LOOT |
1 ETH | 102883 LOOT |
2 ETH | 205766 LOOT |
5 ETH | 514414 LOOT |
10 ETH | 1028828 LOOT |
20 ETH | 2057657 LOOT |
50 ETH | 5144142 LOOT |
100 ETH | 10288283 LOOT |
1000 ETH | 102882831 LOOT |