Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 68,852B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUCHA logo

Lucha
LUCHA / NOK

#3170
kr0,4464
0.2%
0.066330 BTC 0.1%
$0,04104 Phạm vi trong 24g $0,04214

Chuyển đổi Lucha sang Norwegian Krone (LUCHA sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lucha (LUCHA) sang NOK là kr0,4464.
LUCHA
NOK

1 LUCHA = kr0,4464

Cách mua LUCHA bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUCHA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LUCHA!

Biểu đồ LUCHA sang NOK

Lucha (LUCHA) hôm nay có giá trị là kr0,4464, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUCHA ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lucha được giao dịch là kr20.662,99.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.2% 2.8% 3.2% 97.3% 150.3%
Số liệu thống kê về Lucha
Giá trị vốn hóa thị trường
kr5.516.359
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
299.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr5.516.359
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
299.62
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr20.662,99
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
12.365.470
Tổng cung
12.365.470
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Luchacó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Lucha (LUCHA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,4464.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUCHA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.24 LUCHA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUCHA sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của LUCHA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUCHA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUCHA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUCHA so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của LUCHA/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUCHA tính bằng NOK là kr7,64, được ghi nhận vào ngày Thg 1 31, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUCHA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lucha tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Lucha (LUCHA) đã tăng tăng lên 97,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Lucha có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lucha (LUCHA) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lucha (LUCHA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,459949 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,434601 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUCHA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,01841479 kr (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Lucha (LUCHA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUCHA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,446374 kr 0,00101180 kr 0.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,445934 kr -0,00708161 kr 1.6%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,453016 kr 0,01841479 kr 4.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,434601 kr -0,01921759 kr 4.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,453819 kr 0,01082385 kr 2.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,442995 kr -0,01695396 kr 3.7%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,459949 kr -0,00846251 kr 1.8%

LUCHA / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lucha (LUCHA) sang NOK là kr0,4464 cho mỗi 1 LUCHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUCHA lấy 2,23 kr hoặc 50,00 kr lấy 112.01 LUCHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUCHA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lucha (LUCHA) sang NOK

LUCHA NOK
0.01 LUCHA 0.00446374 NOK
0.1 LUCHA 0.04463742 NOK
1 LUCHA 0.446374 NOK
2 LUCHA 0.892748 NOK
5 LUCHA 2.23 NOK
10 LUCHA 4.46 NOK
20 LUCHA 8.93 NOK
50 LUCHA 22.32 NOK
100 LUCHA 44.64 NOK
1000 LUCHA 446.37 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LUCHA

NOK LUCHA
0.01 NOK 0.02240273 LUCHA
0.1 NOK 0.224027 LUCHA
1 NOK 2.24 LUCHA
2 NOK 4.48 LUCHA
5 NOK 11.20 LUCHA
10 NOK 22.40 LUCHA
20 NOK 44.81 LUCHA
50 NOK 112.01 LUCHA
100 NOK 224.03 LUCHA
1000 NOK 2240.27 LUCHA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng