Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![LFI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/24594/standard/lfi.png?1696523768)
Lunafi
LFI / CZK
#4488
Kč0,0002238
LunaFi has recently migrated from their old Polygon contract to a new one. Visit this post for more information.
Chuyển đổi Lunafi sang Czech Koruna (LFI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lunafi (LFI) sang CZK là Kč0,0002238.
LFI
CZK
1 LFI = Kč0,0002238
Cách mua LFI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LFI
-
Bạn có thể mua và bán Lunafi (LFI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LFI sôi động nhất là sàn DODO (Polygon), tiếp theo là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Lunafi (LFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LFI sang CZK
Lunafi (LFI) có giá trị là Kč0,0002238 kể từ Jun 09, 2024 (7 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LFI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lunafi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč204.679 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč223.780 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč44,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
914.645.001
https://v4qyqfxxqauahcjiax7wfzzj4m0hnsjs.lambda-url.eu-west-2.on.aws/v1/lfitoken/circulating-supply-value
Nguồn cung lưu thông ước tính
914.645.001
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lunaficó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Lunafi (LFI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0002238.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu LFI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 4468.68 LFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LFI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của LFI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LFI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LFI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LFI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của LFI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LFI tính bằng CZK là Kč1,45, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LFI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lunafi tính bằng CZK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Lunafi (LFI) đã không thay đổi so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, giá của LFI/CZK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Lunafi (LFI) so với CZK
Đã không có biến động giá đối với Lunafi (LFI) trong 7 ngày qua. Giá của Lunafi đã được cập nhật lần cuối vào Jun 09, 2024 (7 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lunafi.
LFI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lunafi (LFI) sang CZK là Kč0,0002238 cho mỗi 1 LFI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LFI.
Chuyển đổi Lunafi (LFI) sang CZK
LFI | CZK |
---|---|
0.01 LFI | 0.00000224 CZK |
0.1 LFI | 0.00002238 CZK |
1 LFI | 0.00022378 CZK |
2 LFI | 0.00044756 CZK |
5 LFI | 0.00111890 CZK |
10 LFI | 0.00223780 CZK |
20 LFI | 0.00447559 CZK |
50 LFI | 0.01118898 CZK |
100 LFI | 0.02237796 CZK |
1000 LFI | 0.223780 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang LFI
CZK | LFI |
---|---|
0.01 CZK | 44.69 LFI |
0.1 CZK | 446.87 LFI |
1 CZK | 4468.68 LFI |
2 CZK | 8937.36 LFI |
5 CZK | 22343 LFI |
10 CZK | 44687 LFI |
20 CZK | 89374 LFI |
50 CZK | 223434 LFI |
100 CZK | 446868 LFI |
1000 CZK | 4468682 LFI |