Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lunafi
LFI / MYR
#4369
RM0,00003841
LunaFi has recently migrated from their old Polygon contract to a new one. Visit this post for more information.
Chuyển đổi Lunafi sang Malaysian Ringgit (LFI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lunafi (LFI) sang MYR là RM0,00003841.
LFI
MYR
1 LFI = RM0,00003841
Cách mua LFI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LFI
-
Bạn có thể mua và bán Lunafi (LFI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LFI.
-
3. Mua LFI bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua LFI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Lunafi (LFI) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LFI bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua LFI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Lunafi (LFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LFI sang MYR
Lunafi (LFI) có giá trị là RM0,00003841 kể từ May 15, 2024 (khoảng 12 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LFI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lunafi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM35.131,32 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM38.409,79 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM40,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
914.645.001
https://v4qyqfxxqauahcjiax7wfzzj4m0hnsjs.lambda-url.eu-west-2.on.aws/v1/lfitoken/circulating-supply-value
Nguồn cung lưu thông ước tính
914.645.001
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lunaficó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Lunafi (LFI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,00003841.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LFI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 26035 LFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LFI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LFI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LFI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LFI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LFI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LFI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LFI tính bằng MYR là RM0,2690, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LFI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lunafi tính bằng MYR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Lunafi (LFI) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Lunafi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lunafi (LFI) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với Lunafi (LFI) trong 7 ngày qua. Giá của Lunafi đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (khoảng 12 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lunafi.
LFI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lunafi (LFI) sang MYR là RM0,00003841 cho mỗi 1 LFI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LFI.
Chuyển đổi Lunafi (LFI) sang MYR
LFI | MYR |
---|---|
0.01 LFI | 0.000000384098 MYR |
0.1 LFI | 0.00000384 MYR |
1 LFI | 0.00003841 MYR |
2 LFI | 0.00007682 MYR |
5 LFI | 0.00019205 MYR |
10 LFI | 0.00038410 MYR |
20 LFI | 0.00076820 MYR |
50 LFI | 0.00192049 MYR |
100 LFI | 0.00384098 MYR |
1000 LFI | 0.03840979 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LFI
MYR | LFI |
---|---|
0.01 MYR | 260.35 LFI |
0.1 MYR | 2603.50 LFI |
1 MYR | 26035 LFI |
2 MYR | 52070 LFI |
5 MYR | 130175 LFI |
10 MYR | 260350 LFI |
20 MYR | 520701 LFI |
50 MYR | 1301751 LFI |
100 MYR | 2603503 LFI |
1000 MYR | 26035027 LFI |