Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lyfe
LYFE / MMK
K6.281,21
0.1%
0,00004926 BTC
3.3%
0,001028 ETH
3.8%
$2,99
Phạm vi trong 24g
$3,01
Lyfe (OLD) (LYFE) & Lyfe Land (LLAND) have integrated into Lyfe (LYFE) and migrated from their older contracts to a new ETH contract. For more information, please view this announcement on Medium.
Chuyển đổi Lyfe sang Burmese Kyat (LYFE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyfe (LYFE) sang MMK là K6.281,21.
LYFE
MMK
1 LYFE = K6.281,21
Cách mua LYFE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYFE
-
Bạn có thể mua và bán Lyfe (LYFE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Indodax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYFE.
-
3. Mua LYFE bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua LYFE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Lyfe (LYFE) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LYFE bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua LYFE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Lyfe (LYFE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LYFE sang MMK
Lyfe (LYFE) hôm nay có giá trị là K6.281,21, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LYFE ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyfe được giao dịch là K173.171.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 1.0% | 2.8% | 4.0% | 17.9% |
Số liệu thống kê về Lyfe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K1.633.115.209 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K173.171 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
260.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lyfecó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Lyfe (LYFE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K6.281,21.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYFE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00015920 LYFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYFE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của LYFE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYFE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYFE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYFE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của LYFE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYFE tính bằng MMK là K9.081,25, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYFE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lyfe tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Lyfe (LYFE) đã tăng giảm lên -4,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Lyfe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lyfe (LYFE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyfe (LYFE) so với MMK giao động giữa mức cao 6.295,32 K trên Thứ hai và mức thấp 6.271,21 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYFE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -47,42 K (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của Lyfe (LYFE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lyfe (LYFE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYFE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 6.281,21 K | -7,64 K | 0.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 6.288,85 K | 14,55 K | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 6.274,30 K | 3,09 K | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 6.271,21 K | -5,01 K | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6.276,22 K | -19,10 K | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6.295,32 K | 0,262278 K | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6.295,05 K | -47,42 K | 0.7% |
LYFE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyfe (LYFE) sang MMK là K6.281,21 cho mỗi 1 LYFE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYFE lấy 31.406 K hoặc 50,00 K lấy 0.00796025 LYFE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYFE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lyfe (LYFE) sang MMK
LYFE | MMK |
---|---|
0.01 LYFE | 62.81 MMK |
0.1 LYFE | 628.12 MMK |
1 LYFE | 6281.21 MMK |
2 LYFE | 12562.42 MMK |
5 LYFE | 31406 MMK |
10 LYFE | 62812 MMK |
20 LYFE | 125624 MMK |
50 LYFE | 314061 MMK |
100 LYFE | 628121 MMK |
1000 LYFE | 6281212 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang LYFE
MMK | LYFE |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000159 LYFE |
0.1 MMK | 0.00001592 LYFE |
1 MMK | 0.00015920 LYFE |
2 MMK | 0.00031841 LYFE |
5 MMK | 0.00079602 LYFE |
10 MMK | 0.00159205 LYFE |
20 MMK | 0.00318410 LYFE |
50 MMK | 0.00796025 LYFE |
100 MMK | 0.01592049 LYFE |
1000 MMK | 0.159205 LYFE |