Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lyfe
LYFE / SEK
kr32,43
0.1%
0,00004759 BTC
5.3%
0,0009651 ETH
3.4%
$2,98
Phạm vi trong 24g
$3,03
Lyfe (OLD) (LYFE) & Lyfe Land (LLAND) have integrated into Lyfe (LYFE) and migrated from their older contracts to a new ETH contract. For more information, please view this announcement on Medium.
Chuyển đổi Lyfe sang Swedish Krona (LYFE sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyfe (LYFE) sang SEK là kr32,43.
LYFE
SEK
1 LYFE = kr32,43
Cách mua LYFE bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYFE
-
Bạn có thể mua và bán Lyfe (LYFE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Indodax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYFE.
-
3. Mua LYFE bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua LYFE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Lyfe (LYFE) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LYFE bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua LYFE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Lyfe (LYFE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LYFE sang SEK
Lyfe (LYFE) hôm nay có giá trị là kr32,43, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LYFE ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyfe được giao dịch là kr124,36.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 0.4% | 5.3% | 3.5% | 15.1% |
Số liệu thống kê về Lyfe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr8.430.992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr124,36 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
260.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lyfecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Lyfe (LYFE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr32,43.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYFE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.03083860 LYFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYFE sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của LYFE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYFE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYFE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYFE so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của LYFE/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYFE tính bằng SEK là kr48,37, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYFE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lyfe tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Lyfe (LYFE) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Lyfe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lyfe (LYFE) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyfe (LYFE) so với SEK giao động giữa mức cao 33,58 kr trên Thứ ba và mức thấp 32,38 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYFE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -1,058 kr (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của Lyfe (LYFE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lyfe (LYFE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYFE sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 32,43 kr | 0,02766589 kr | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 32,43 kr | 0,050725 kr | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 32,38 kr | -0,145432 kr | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 32,52 kr | -1,058 kr | 3.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 33,58 kr | 0,548069 kr | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 33,03 kr | 0,177466 kr | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 32,85 kr | -0,670499 kr | 2.0% |
LYFE / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyfe (LYFE) sang SEK là kr32,43 cho mỗi 1 LYFE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYFE lấy 162,13 kr hoặc 50,00 kr lấy 1.54 LYFE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYFE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lyfe (LYFE) sang SEK
LYFE | SEK |
---|---|
0.01 LYFE | 0.324269 SEK |
0.1 LYFE | 3.24 SEK |
1 LYFE | 32.43 SEK |
2 LYFE | 64.85 SEK |
5 LYFE | 162.13 SEK |
10 LYFE | 324.27 SEK |
20 LYFE | 648.54 SEK |
50 LYFE | 1621.34 SEK |
100 LYFE | 3242.69 SEK |
1000 LYFE | 32427 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang LYFE
SEK | LYFE |
---|---|
0.01 SEK | 0.00030839 LYFE |
0.1 SEK | 0.00308386 LYFE |
1 SEK | 0.03083860 LYFE |
2 SEK | 0.061677 LYFE |
5 SEK | 0.154193 LYFE |
10 SEK | 0.308386 LYFE |
20 SEK | 0.616772 LYFE |
50 SEK | 1.54 LYFE |
100 SEK | 3.08 LYFE |
1000 SEK | 30.84 LYFE |