Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Magic Internet Money
MIM / LKR
#650
Rs292,88
0.0%
0,00001569 BTC
1.0%
0,0003244 ETH
1.4%
$0,9788
Phạm vi trong 24g
$1,00
MIM suffered an exploit. Please be cautious and refer to this announcement on Twitter for more information.
Chuyển đổi Magic Internet Money sang Sri Lankan Rupee (MIM sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (MIM) sang LKR là Rs292,88.
MIM
LKR
1 MIM = Rs292,88
Cách mua MIM bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MIM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MIM bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MIM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MIM bằng LKR!
-
Chọn Magic Internet Money (MIM) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MIM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MIM sang LKR
Magic Internet Money (MIM) hôm nay có giá trị là Rs292,88, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MIM ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Magic Internet Money được giao dịch là Rs24.400.213.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.0% | 0.6% | 0.6% | 0.3% | 1.1% |
Số liệu thống kê về Magic Internet Money
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs17.604.134.624 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs57.847.660.554 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs24.400.213 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
55.611.860
https://analytics.abracadabra.money/api/statistic/mim-circulation
Nguồn cung lưu thông ước tính
55.611.860
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
181.955.747 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Magic Internet Moneycó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Magic Internet Money (MIM) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs292,88.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIM?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00341439 MIM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MIM sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MIM bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIM sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIM bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIM so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MIM/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MIM tính bằng LKR là Rs378,36, được ghi nhận vào ngày Thg 10 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIM/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Magic Internet Money tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Magic Internet Money (MIM) đã tăng giảm lên -1,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Magic Internet Money có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Magic Internet Money (MIM) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Magic Internet Money (MIM) so với LKR giao động giữa mức cao 294,90 Rs trên Thứ năm và mức thấp 292,88 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIM trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,938140 Rs (0.3%).
So sánh giá hàng ngày của Magic Internet Money (MIM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Magic Internet Money (MIM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MIM sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 292,88 Rs | -0,03167378 Rs | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 293,35 Rs | -0,679941 Rs | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 294,03 Rs | -0,313273 Rs | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 294,34 Rs | -0,053074 Rs | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 294,40 Rs | -0,501917 Rs | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 294,90 Rs | 0,938140 Rs | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 293,96 Rs | -0,864488 Rs | 0.3% |
MIM / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Magic Internet Money (MIM) sang LKR là Rs292,88 cho mỗi 1 MIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIM lấy 1.464,39 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.170719 MIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIM phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) sang LKR
MIM | LKR |
---|---|
0.01 MIM | 2.93 LKR |
0.1 MIM | 29.29 LKR |
1 MIM | 292.88 LKR |
2 MIM | 585.76 LKR |
5 MIM | 1464.39 LKR |
10 MIM | 2928.78 LKR |
20 MIM | 5857.56 LKR |
50 MIM | 14643.91 LKR |
100 MIM | 29288 LKR |
1000 MIM | 292878 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MIM
LKR | MIM |
---|---|
0.01 LKR | 0.00003414 MIM |
0.1 LKR | 0.00034144 MIM |
1 LKR | 0.00341439 MIM |
2 LKR | 0.00682878 MIM |
5 LKR | 0.01707195 MIM |
10 LKR | 0.03414390 MIM |
20 LKR | 0.068288 MIM |
50 LKR | 0.170719 MIM |
100 LKR | 0.341439 MIM |
1000 LKR | 3.41 MIM |